Huấn luyện viên: Ziv Arie
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hapoel Jer.
Tên viết tắt: HJ
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Teddi (34,000)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Jerusalem
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | AM,F(PTC) | 26 | 80 | |||
5 | Eloge Yao | HV(PC) | 28 | 80 | ||
2 | Shahar Piven | HV(PC) | 28 | 78 | ||
29 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | |||
9 | Jelle Duin | F(C) | 25 | 76 | ||
33 | Maksim Grechkin | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
7 | AM,F(PT) | 27 | 78 | |||
4 | HV,DM(C) | 24 | 75 | |||
19 | Idan Dahan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
10 | Tomer Altman | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
55 | Nadav Zamir | GK | 22 | 74 | ||
1 | Adebayo Adeleye | GK | 22 | 79 | ||
22 | Yorai Maliach | HV,DM(P) | 26 | 72 | ||
3 | Noam Melamud | HV(C) | 21 | 77 | ||
0 | Meidan Cohen | TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
15 | Ofek Biton | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
16 | Omer Agvadish | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
6 | Awaka Eshata | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
24 | DM,TV(C) | 23 | 78 | |||
11 | Cédric Franck Don | AM(C),F(PTC) | 19 | 77 | ||
21 | Ayano Farada | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
8 | AM,F(PT) | 22 | 74 | |||
20 | Ofek Nadir | HV(TC),DM(T) | 24 | 74 | ||
0 | Bar Shushan | HV(C) | 24 | 64 | ||
0 | Tom Yehezkel | HV(PC),DM(P) | 23 | 65 | ||
17 | Karem Zoabi | AM(PT),F(PTC) | 17 | 68 | ||
77 | Ohad Almagor | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
26 | Peleg Hamani | HV(C) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hapoel Katamon | |
Beitar Jerusalem |