Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Tricolores. Estrela.
Tên thu gọn: Estrela
Tên viết tắt: EST
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Estádio José Gomes (9,288)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Amadora
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luís Nani | AM(PTC),F(PT) | 38 | 82 | ||
28 | Rúben Lima | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 82 | ||
13 | Miguel Lopes | HV(PT),DM,TV(P) | 37 | 77 | ||
10 | Alan Ruiz | TV(C),AM,F(PTC) | 31 | 82 | ||
30 | Bruno Brigido | GK | 33 | 80 | ||
20 | Rodrigo Pinho | F(C) | 33 | 80 | ||
4 | Francisco Ferro | HV(C) | 27 | 82 | ||
97 | Jovane Cabral | AM(PT),F(PTC) | 26 | 83 | ||
80 | Tashan Oakley-Boothe | DM,TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
29 | João Kikas | F(C) | 26 | 81 | ||
1 | Francisco Meixedo | GK | 23 | 77 | ||
3 | Till Cissokho | HV(C) | 24 | 80 | ||
22 | Léo Cordeiro | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | ||
8 | Daniel Cabral | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
25 | Nilton Varela | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 78 | ||
88 | Tiago Mamede | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 22 | 73 | ||
5 | Issiar Dramé | HV(C) | 25 | 78 | ||
19 | Paulo Moreira | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
11 | Gustavo Henrique | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
37 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
2 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 | |||
77 | Danilo Veiga | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 82 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 20 | 76 | |||
99 | Bilal Mazhar | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
93 | Marko Gudzulic | GK | 22 | 73 | ||
6 | Igor Jesus | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
7 | André Luiz | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
21 | Guilherme Montóia | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
0 | Ricardo Nóbrega | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
83 | Isnaba Graça | F(C) | 22 | 67 | ||
42 | Manuel Keliano | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Manu Figueiredo | TV(C) | 22 | 67 | ||
99 | Ferreira Weslei | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
0 | Edmilson Cambila | GK | 22 | 70 | ||
26 | Leonel Bucca | TV(C),AM(TC) | 25 | 80 | ||
89 | TV,AM(C) | 20 | 63 | |||
38 | Caio Santana | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
23 | Georgiy Tunguliadi | HV(PTC) | 20 | 65 | ||
31 | Euri Carvalho | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
44 | Tiago Gabriel | HV(C) | 19 | 70 | ||
84 | Gustavo Reyes | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | ||
81 | Manu Candimba | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 1 |
Cup History | Titles | |
Taça de Portugal | 1 |
Cup History | ||
Taça de Portugal | 1990 |
Đội bóng thù địch | |
Không |