9
Adel BETTAIEB

Full Name: Adel Bettaieb

Tên áo: BETTAIEB

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jan 28, 1997)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Universitatea Cluj

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Universitatea Cluj75
Jun 21, 2024Universitatea Cluj75
Mar 26, 2024Politehnica Iași75
Mar 20, 2024Politehnica Iași74
Jan 29, 2024Politehnica Iași74
Aug 22, 2023Boluspor74
Jan 21, 2023Umraniyespor74
Jan 13, 2023Umraniyespor71
Jul 2, 2022Umraniyespor71
Jul 4, 2020F91 Dudelange71

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3679
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3782
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2980
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3080
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3178
22
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3282
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)3078
23
Ovidiu PopescuOvidiu PopescuHV(P),DM,TV(C)3180
18
Andrei ArteanAndrei ArteanHV,DM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2778
4
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2781
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
13
Andrej FábryAndrej FábryAM(PTC)2878
24
Radu BobocRadu BobocHV,DM,TV(PT)2680
9
Adel BettaiebAdel BettaiebF(C)2875
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2675
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
19
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
Albert HofmanAlbert HofmanAM(PT),F(PTC)2273
8
Dorin CodreaDorin CodreaDM,TV(C)2775
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2060
Atanas TricăAtanas TricăF(C)2068
Matei MoraruMatei MoraruTV(C),AM(PTC)1970
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1763
Alin ChinteșAlin ChinteșHV,DM(PT)1963
George BălanGeorge BălanHV(C)2062
Iustin ChirilăIustin ChirilăGK1960
Patrik KisPatrik KisGK2062
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
Luca NagyLuca NagyF(C)1963
Franck TchassemFranck TchassemAM(PT),F(PTC)2667
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073