Full Name: Boris Rapaić
Tên áo: RAPAIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Oct 24, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: NK Dugopolje
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2022 | NK Dugopolje | 75 |
Mar 2, 2021 | NK Dugopolje | 74 |
Feb 2, 2021 | NK Dugopolje | 73 |
Apr 9, 2020 | Fenerbahçe SK | 73 |
Jan 30, 2019 | Fenerbahçe SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marin Ljubičić | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
Miro Varvodić | GK | 34 | 73 | |||
18 | Ivan Rodić | F(C) | 38 | 78 | ||
25 | Marko Tešija | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 77 | ||
21 | Dražen Bagarić | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
Špiro Peričić | HV(PC),DM(C) | 30 | 79 | |||
Boris Rapaić | F(C) | 26 | 75 | |||
20 | Gregor Gulisija | HV(PC) | 22 | 70 | ||
11 | AM(PTC) | 20 | 76 | |||
21 | Branko Djukic | F(C) | 24 | 68 | ||
Vjeko Šemiga | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
25 | HV,DM(C) | 19 | 73 | |||
7 | Bruno Zdunić | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 |