Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ümraniye
Tên viết tắt: ÜMR
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Ümraniye Belediyesi Çim Stadı (2,500)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: İstanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Onur Ayik | AM,F(PTC) | 34 | 76 | ||
90 | Strahil Popov | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
44 | Tomislav Glumac | HV(PC) | 32 | 79 | ||
3 | Isaac Cofie | DM(C),TV(PC) | 32 | 78 | ||
20 | Hasan Ayaroğlu | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | F(C) | 26 | 80 | |||
97 | Dimitri Cavaré | HV(PC),DM(P) | 29 | 78 | ||
91 | Coşqun Diniyev | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
6 | Muhammed Mert | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
7 | Melih Okutan | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 77 | ||
8 | Serkan Göksu | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
10 | Daouda Bamba | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
16 | Atalay Babacan | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
14 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | |||
35 | GK | 24 | 76 | |||
75 | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
1 | Übeyd Adiyaman | GK | 26 | 75 | ||
4 | Mustafa Eser | HV(PC),DM(P) | 22 | 75 | ||
58 | F(C) | 21 | 75 | |||
22 | HV,DM(P) | 21 | 73 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
21 | Ayman Bouali | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | ||
17 | Batuhan Arici | TV(C) | 21 | 63 | ||
19 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
30 | Beren Kücükbasarik | TV(C),AM(TC) | 18 | 65 | ||
5 | Yusuf Saitoğlu | HV(C) | 21 | 66 | ||
99 | Onur Yildirim | GK | 18 | 66 | ||
2 | Nassim Titebah | HV,DM(PT) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |