Huấn luyện viên: Tuncay Şanlı
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ümraniye
Tên viết tắt: ÜMR
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Ümraniye Belediyesi Çim Stadı (2,500)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: İstanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Tomislav Glumac | HV(PC) | 33 | 79 | ||
29 | Georgi Minchev | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
15 | Kubilay Aktaş | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
97 | Dimitri Cavaré | HV(PC),DM(P) | 29 | 78 | ||
7 | Melih Okutan | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 77 | ||
10 | Jurgen Bardhi | TV(C),AM(TC) | 27 | 76 | ||
27 | Cebio Soukou | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
8 | Serkan Göksu | TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
16 | Atalay Babacan | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
22 | Baris Ekincier | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
35 | Cihan Topaloglu | GK | 32 | 77 | ||
0 | Bernardo Sousa | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
70 | Oguz Yildirim | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 76 | ||
6 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 80 | |||
1 | Übeyd Adiyaman | GK | 27 | 75 | ||
4 | Mustafa Eser | HV(PC),DM(P) | 23 | 75 | ||
0 | Burak Oksuz | HV(C) | 29 | 81 | ||
19 | AM(T),F(TC) | 20 | 70 | |||
24 | AM,F(PT) | 20 | 76 | |||
81 | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 73 | |||
0 | Yusuf Kocatürk | HV,DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
80 | Mustafa Emre Yalçinkaya | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
5 | Engjell Hoti | TV,AM,F(C) | 27 | 76 | ||
17 | Batuhan Arici | TV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Beren Kücükbasarik | TV(C),AM(TC) | 19 | 65 | ||
5 | Yusuf Saitoğlu | HV(C) | 22 | 66 | ||
99 | Onur Yildirim | GK | 18 | 66 | ||
23 | Furkan Apaydin | HV(TC),DM(C) | 22 | 72 | ||
0 | Dogukan Saral | TV(C),AM(PC) | 21 | 63 | ||
0 | Efe Uluağ | AM,F(PT) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |