30
Edvinas GERTMONAS

Full Name: Edvinas Gertmonas

Tên áo: GERTMONAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jun 1, 1996)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 92

CLB: Universitatea Cluj

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024Universitatea Cluj80
Mar 24, 2024Universitatea Cluj80
Mar 19, 2024Universitatea Cluj77
Mar 5, 2024Universitatea Cluj77
Feb 29, 2024FK Žalgiris Vilnius77
Aug 5, 2021FK Žalgiris Vilnius77
Mar 4, 2020FK Žalgiris Vilnius77
Oct 25, 2019FK Žalgiris Vilnius77
Aug 8, 2019Stade Rennais77
Jun 5, 2019Stade Rennais77
Nov 21, 2018Stade Rennais77
Jul 2, 2015Stade Rennais77
Jan 7, 2015Stade Rennais đang được đem cho mượn: FK Atlantas77
Dec 15, 2014FK Atlantas77
Dec 9, 2014FK Atlantas73

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3579
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3682
3
Bogdan MitreaBogdan MitreaHV(TC)3780
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2880
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3080
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3078
22
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3182
17
Daniel LasureDaniel LasureHV,DM(T)3078
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)2978
23
Ovidiu PopescuOvidiu PopescuHV(P),DM,TV(C)3080
18
Andrei ArteanAndrei ArteanDM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2678
19
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2681
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
24
Radu BobocRadu BobocHV,DM,TV(PT)2580
9
Adel BettaiebAdel BettaiebF(C)2875
25
Lucas MasoeroLucas MasoeroHV(C)2982
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
26
Dorinel OanceaDorinel OanceaHV,DM,TV(P)2777
8
Dorin CodreaDorin CodreaTV(C)2775
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2060
77
Vladislav Blănuță
FC U Craiova 1948
F(C)2376
David MolnarDavid MolnarTV(C)2060
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1663
7
Robert SilaghiRobert SilaghiAM(PTC)2275
George BălanGeorge BălanHV(C)1962
1
Patrik KisPatrik KisGK1962
Vlad MoraruVlad MoraruAM(PC),F(P)2165
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
11
Artur MiranyanArtur MiranyanAM,F(PC)2978
Alin TechereșAlin TechereșHV,DM,TV(T)1863
Luca NagyLuca NagyF(C)1863
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
18
Andrei ȘtefanAndrei ȘtefanHV(PC)2263
21
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073