98
Gabriel SIMION

Full Name: Gabriel Simion

Tên áo: SIMION

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (May 22, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Universitatea Cluj

Squad Number: 98

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Universitatea Cluj78
Mar 19, 2024Universitatea Cluj77
Sep 8, 2023Universitatea Cluj77
Jul 1, 2023Universitatea Cluj77
Feb 16, 2023Universitatea Cluj77
Feb 9, 2023Universitatea Cluj76
Aug 11, 2022Universitatea Cluj76
Jul 1, 2022FCSB76
Jun 2, 2022FCSB76
Jun 1, 2022FCSB76
Aug 20, 2021FCSB đang được đem cho mượn: Aris Limassol76
Jul 11, 2021Aris Limassol76
Jan 4, 2021FCSB76
Jan 4, 2021FCSB70
Sep 5, 2020FCSB70

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3579
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3682
3
Bogdan MitreaBogdan MitreaHV(TC)3780
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2880
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3080
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3078
22
Vadim RațăVadim RațăDM,TV(C)3182
17
Daniel LasureDaniel LasureHV,DM(T)3078
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)2978
23
Ovidiu PopescuOvidiu PopescuHV(P),DM,TV(C)3080
18
Andrei ArteanAndrei ArteanDM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2678
19
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2681
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
24
Radu BobocRadu BobocHV,DM,TV(PT)2580
9
Adel BettaiebAdel BettaiebF(C)2875
25
Lucas MasoeroLucas MasoeroHV(C)2982
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
26
Dorinel OanceaDorinel OanceaHV,DM,TV(P)2777
8
Dorin CodreaDorin CodreaTV(C)2775
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2060
77
Vladislav Blănuță
FC U Craiova 1948
F(C)2376
David MolnarDavid MolnarTV(C)2060
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1663
7
Robert SilaghiRobert SilaghiAM(PTC)2275
George BălanGeorge BălanHV(C)1962
1
Patrik KisPatrik KisGK1962
Vlad MoraruVlad MoraruAM(PC),F(P)2165
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
11
Artur MiranyanArtur MiranyanAM,F(PC)2978
Alin TechereșAlin TechereșHV,DM,TV(T)1863
Luca NagyLuca NagyF(C)1863
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
18
Andrei ȘtefanAndrei ȘtefanHV(PC)2263
21
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073