Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Start
Tên viết tắt: IKS
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Sør Arena (14,300)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Kristiansand
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Rolf Daniel Vikstol | HV(TC) | 35 | 77 | ||
18 | Jon Helge Tveita | HV,DM(P),TV(PT) | 32 | 78 | ||
4 | Vajebah Sakor | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
11 | Eirik Schulze | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
15 | Henrik Robstad | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
10 | Alagie Sanyang | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
16 | Tom Strannegard | TV,AM(C) | 21 | 74 | ||
21 | Sander Sjökvist | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | ||
0 | Fredrik Palerud | HV,DM,TV(P) | 30 | 74 | ||
24 | Jesper Gravdahl | HV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Marijan Cosic | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
1 | Jasper Silva Torkildsen | GK | 20 | 73 | ||
30 | Fabian Ostigard Ness | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
0 | Kalle Wallius | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
26 | Marius Nordal | AM(T),F(TC) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 2 | |
Eliteserien | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Viking FK |