Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Start
Tên viết tắt: IKS
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Sør Arena (14,300)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Kristiansand
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Håkon Lorentzen | F(C) | 27 | 75 | |
11 | ![]() | Eirik Schulze | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |
13 | ![]() | Sebastian Griesbeck | HV,DM,TV(C) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | John Norheim | HV,DM(C) | 29 | 76 | |
45 | ![]() | Jacob Pryts | GK | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Steve Mvoué | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |
16 | ![]() | Tom Strannegard | TV,AM(C) | 22 | 74 | |
8 | ![]() | Mikael Ugland | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Sander Sjökvist | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 | |
0 | ![]() | Storm Strand Kolbjörnsen | GK | 21 | 67 | |
2 | ![]() | Fredrik Palerud | HV,DM,TV(P) | 31 | 74 | |
0 | ![]() | Omar Jebali | HV(C) | 25 | 68 | |
30 | ![]() | Fabian Ostigard Ness | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |
15 | ![]() | Marius Nordal | AM(T),F(TC) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Emmanuel Gono | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |
8 | ![]() | Mathias Grundetjern | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 1. divisjon | 2 |
![]() | Eliteserien | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Viking FK |