Huấn luyện viên: Claudio Lombardelli
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dudelange
Tên viết tắt: F91
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Jos Nosbaum (2,600)
Giải đấu: National Division
Địa điểm: Dudelange
Quốc gia: Luxembourg
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Samir Hadji | F(C) | 35 | 76 | ||
67 | Vincent Decker | HV(C) | 31 | 76 | ||
8 | Filip Bojić | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
25 | Didier Desprez | GK | 25 | 73 | ||
3 | Kino Delorge | HV(PC) | 27 | 74 | ||
24 | Mehdi Kirch | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
28 | Bilal Benkhedim | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
27 | Sylvio Ouassiero | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
73 | Evan Rotundo | TV(C),AM(TC) | 20 | 66 | ||
0 | Jordan Barbalinardo | HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | ||
0 | Guilain Zrankeon | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Diogo Monteiro | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
9 | Oege-Sietse van Lingen | AM(PTC),F(TC) | 25 | 76 | ||
0 | Alan Aussi | HV(C) | 23 | 70 | ||
6 | Bruno Freire | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
41 | Miguel Gonçalves | HV,DM(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National Division | 15 |
Cup History | Titles | |
Coupe de Luxembourg | 8 |
Cup History | ||
Coupe de Luxembourg | 2019 | |
Coupe de Luxembourg | 2017 | |
Coupe de Luxembourg | 2016 | |
Coupe de Luxembourg | 2012 | |
Coupe de Luxembourg | 2009 | |
Coupe de Luxembourg | 2007 | |
Coupe de Luxembourg | 2006 | |
Coupe de Luxembourg | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
FC Differdange 03 | |
Jeunesse Esch | |
CS Fola Esch | |
US Rumelange |