93
Mamadou THIAM

Full Name: Mamadou Khady Thiam

Tên áo: THIAM

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Mar 20, 1995)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Universitatea Cluj

Squad Number: 93

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024Universitatea Cluj78
Jul 29, 2024Universitatea Cluj78
Jun 19, 2024Universitatea Cluj78
Jul 4, 2023Al Arabi Kuwait78
Feb 4, 2023Universitatea Cluj78
Sep 25, 2022Universitatea Cluj78
Jul 1, 2022KV Oostende78
May 24, 2022KV Oostende78
Sep 3, 2021KV Oostende đang được đem cho mượn: AS Nancy Lorraine78
Dec 13, 2020KV Oostende78
Jun 24, 2020Barnsley78
Jan 29, 2020Barnsley78
Nov 12, 2018Barnsley80
Oct 5, 2018Barnsley80
Aug 14, 2017Barnsley80

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3679
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3782
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2980
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3080
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3178
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)3078
23
Ovidiu PopescuOvidiu PopescuHV(P),DM,TV(C)3180
18
Andrei ArteanAndrei ArteanHV,DM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2778
4
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2781
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
13
Andrej FábryAndrej FábryAM(PTC)2878
24
Radu BobocRadu BobocHV,DM,TV(PT)2680
9
Adel BettaiebAdel BettaiebF(C)2875
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2675
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2877
19
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
Albert HofmanAlbert HofmanAM(PT),F(PTC)2273
8
Dorin CodreaDorin CodreaDM,TV(C)2875
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2060
Atanas TricăAtanas TricăF(C)2068
Matei MoraruMatei MoraruTV(C),AM(PTC)1970
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1763
Alin ChinteșAlin ChinteșHV,DM(PT)1963
George BălanGeorge BălanHV(C)2062
Iustin ChirilăIustin ChirilăGK1960
Patrik KisPatrik KisGK2062
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
Luca NagyLuca NagyF(C)1963
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073
99
Tudor CoșaTudor CoșaGK1665