Full Name: Mamadou Khady Thiam
Tên áo: THIAM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Mar 20, 1995)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 86
CLB: Al Arabi Kuwait
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2023 | Al Arabi Kuwait | 78 |
Feb 4, 2023 | Universitatea Cluj | 78 |
Sep 25, 2022 | Universitatea Cluj | 78 |
Jul 1, 2022 | KV Oostende | 78 |
May 24, 2022 | KV Oostende | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Thiam | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
11 | Saif al Hashan | TV,AM(TC) | 34 | 78 | ||
Anayo Iwuala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
8 | Walid Sabbar | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
17 | Hamza Khabba | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
19 | Aymen Sfaxi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
13 | Imadeddine Boubekeur | HV(C) | 28 | 79 |