?
George BĂLAN

Full Name: George Alin Bălan

Tên áo: BĂLAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 20 (Apr 20, 2005)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Universitatea Cluj

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Universitatea Cluj62
Jun 1, 2024Universitatea Cluj62
Mar 19, 2024Universitatea Cluj đang được đem cho mượn: Foresta Suceava62

Universitatea Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Alexandru ChipciuAlexandru ChipciuHV,DM,TV,AM(PT)3679
10
Dan NistorDan NistorDM,TV,AM(C)3782
30
Edvinas GertmonasEdvinas GertmonasGK2982
6
Iulian CristeaIulian CristeaHV,DM(C)3080
94
Ovidiu BicOvidiu BicTV(C),AM(PTC)3178
93
Mamadou ThiamMamadou ThiamAM(PT),F(PTC)3078
23
Ovidiu PopescuOvidiu PopescuHV(P),DM,TV(C)3178
18
Andrei ArteanAndrei ArteanHV,DM,TV(C)3182
98
Gabriel SimionGabriel SimionDM,TV(C)2780
4
Răzvan OaidăRăzvan OaidăDM,TV,AM(C)2779
16
Jasper van der WerffJasper van der WerffHV(PC)2682
13
Andrej FábryAndrej FábryAM(PTC)2878
24
Radu BobocRadu BobocHV,DM,TV(PT)2680
9
Adel BettaiebAdel BettaiebF(C)2875
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2675
David MorarDavid MorarAM,F(PTC)2068
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2877
19
Issouf MacalouIssouf MacalouAM(PT),F(PTC)2676
Albert HofmanAlbert HofmanAM(PT),F(PTC)2273
8
Dorin CodreaDorin CodreaDM,TV(C)2875
Rareș ScocîlcăRareș ScocîlcăDM,TV(C)2060
Atanas TricăAtanas TricăF(C)2068
Matei MoraruMatei MoraruTV(C),AM(PTC)1970
20
Alexandru BotaAlexandru BotaTV,AM(C)1763
Alin ChinteșAlin ChinteșHV,DM(PT)1963
George BălanGeorge BălanHV(C)2062
Iustin ChirilăIustin ChirilăGK1960
Patrik KisPatrik KisGK2062
Cosmin LarionesiCosmin LarionesiTV(C)2062
Luca NagyLuca NagyF(C)1963
12
Denis MoldovanDenis MoldovanGK2063
Mario ȘfaițMario ȘfaițAM,F(PT)2063
1
Ștefan LefterȘtefan LefterGK2073
99
Tudor CoșaTudor CoșaGK1665