9
Craig WIGHTON

Full Name: Craig Wighton

Tên áo: WIGHTON

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jul 27, 1997)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Dunfermline Athletic

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2024Dunfermline Athletic75
Jun 11, 2024Dunfermline Athletic76
May 30, 2024Dunfermline Athletic76
Feb 8, 2024Dunfermline Athletic76
Jan 31, 2024Dunfermline Athletic77
Jun 2, 2022Dunfermline Athletic77
Jun 1, 2022Dunfermline Athletic77
Feb 4, 2022Dunfermline Athletic đang được đem cho mượn: Arbroath77
Aug 19, 2021Dunfermline Athletic77
Oct 5, 2020Heart of Midlothian77
Jun 2, 2020Heart of Midlothian77
Jun 1, 2020Heart of Midlothian77
Apr 15, 2020Heart of Midlothian đang được đem cho mượn: Arbroath77
Oct 5, 2019Heart of Midlothian77
Oct 16, 2018Heart of Midlothian77

Dunfermline Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kyle BenedictusKyle BenedictusHV(C)3374
19
David WotherspoonDavid WotherspoonTV,AM(PTC)3576
22
Craig ClayCraig ClayDM,TV(C)3270
23
Michael O'HalloranMichael O'HalloranAM,F(PTC)3472
8
Joe ChalmersJoe ChalmersHV,DM(T),TV(TC)3173
1
Deniz MehmetDeniz MehmetGK3274
9
Craig WightonCraig WightonF(C)2775
20
Chris KaneChris KaneF(C)3075
2
Aaron ComrieAaron ComrieHV,DM(P),TV(PC)2773
5
Chris HamiltonChris HamiltonHV(PC),DM(C)2372
15
Sam FisherSam FisherHV(C)2372
11
Lewis MccannLewis MccannAM,F(TC)2372
10
Matty ToddMatty ToddDM,TV,AM(C)2371
3
Kieran NgwenyaKieran NgwenyaHV,DM,TV(T)2272
62
Dapo MebudeDapo MebudeAM,F(PTC)2373
6
Ewan OtooEwan OtooHV,DM,TV(TC)2272
33
Josh CooperJosh CooperTV(C),AM(PTC)2264
24
Taylor SutherlandTaylor SutherlandF(C)1962
25
Sam YoungSam YoungHV(C)1968
21
Tobi Oluwayemi
Celtic
GK2170
7
Kane Ritchie-HoslerKane Ritchie-HoslerTV(C),AM(PTC)2269
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2067