Huấn luyện viên: Pavol Stano
Biệt danh: Zielono-czarni
Tên thu gọn: Gornik Leczn
Tên viết tắt: GL
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Gornik (7,200)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Leczna
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Damian Zbozień | HV,DM(P) | 35 | 76 | ||
29 | Daniel Dziwniel | HV,DM(T) | 31 | 76 | ||
10 | Adam Deja | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
33 | Maciej Gostomski | GK | 35 | 73 | ||
6 | Jonathan de Amo | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
7 | Ilkay Durmuş | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 29 | 78 | ||
5 | Michal Pawlik | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
4 | Lukas Klemenz | HV(PTC),DM(C) | 28 | 77 | ||
16 | Pawel Zyra | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
22 | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | |||
77 | Damian Gąska | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
3 | Marcin Grabowski | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
21 | Jakub Bednarczyk | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 74 | ||
20 | AM,F(PT) | 23 | 77 | |||
8 | Egzon Kryeziu | TV(C),AM(PC) | 24 | 76 | ||
19 | AM,F(PTC) | 20 | 75 | |||
95 | Marko Roginić | AM,F(C) | 28 | 77 | ||
9 | Karol Podlinski | F(C) | 26 | 76 | ||
30 | Souleymane Cissé | HV(C) | 25 | 73 | ||
17 | TV,AM(C) | 20 | 68 | |||
52 | Damian Warchol | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
23 | Karol Turek | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 65 | ||
11 | Fryderyk Janaszek | AM,F(C) | 20 | 63 | ||
12 | Tomasz Wozniak | GK | 22 | 65 | ||
14 | Sebastian Rojek | HV(C) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
II Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Stal Stalowa Wola |