Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: CD Alcoyano
Tên viết tắt: ALC
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: El Collao (5,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Alcoy
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Pichu Atienza | HV(C) | 35 | 79 | |
0 | ![]() | Yacine Qasmi | F(C) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Borja Granero | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | |
5 | ![]() | Haritz Albisua | TV,AM(C) | 32 | 74 | |
1 | ![]() | José Perales | GK | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Sergio Gil | TV(C) | 29 | 78 | |
13 | ![]() | Jaume Valens | GK | 29 | 76 | |
6 | ![]() | Imanol García | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Javi Jiménez | HV(C) | 28 | 78 | |
11 | ![]() | Rubén Ferni | AM,F(PT) | 27 | 73 | |
21 | ![]() | José Alonso Lara | AM,F(PT) | 25 | 77 | |
1 | ![]() | Manu García | GK | 34 | 78 | |
22 | ![]() | Sergi García | TV(C) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | José Farru | HV(C) | 24 | 73 | |
14 | ![]() | Julen Monreal | HV(C) | 32 | 74 | |
11 | ![]() | Pablo Ganet | TV,AM(C) | 30 | 77 | |
17 | ![]() | Sergio López | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Gimnàstic Tarragona |
![]() | Hercules |
![]() | CD Eldense |