6
Islamdine HALIFA

Full Name: Islamdine Halifa

Tên áo: HALIFA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Dec 20, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Olympique Lyonnais

On Loan at: RWD Molenbeek

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 18, 2024Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek76
Dec 11, 2024Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek65

RWD Molenbeek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Guillaume HubertGuillaume HubertGK3178
9
Piotr ParzyszekPiotr ParzyszekF(C)3180
10
Gaétan RobailGaétan RobailAM,F(PT)3182
5
Alexis de SartAlexis de SartDM,TV,AM(C)2878
1
Bill LathouwersBill LathouwersGK2578
23
Romildo del PiageRomildo del PiageDM,TV(C)2476
14
Pjotr KestensPjotr KestensAM(PT),F(PTC)2373
21
Marsoni SambuMarsoni SambuHV,DM,TV(P)2878
43
David SousaDavid SousaHV(C)2380
8
Shuto AbeShuto AbeDM,TV(C)2782
7
Jacob MontesJacob MontesTV(C),AM(PTC)2673
11
Ilyes ZianiIlyes ZianiAM(PTC)2176
22
Frederic Soelle SoelleFrederic Soelle SoelleF(C)1973
Soufiane BenjdidaSoufiane BenjdidaF(C)2378
Noah DodeigneNoah DodeigneHV(T),DM,TV(TC)2273
20
Kwasi PokuKwasi PokuDM,TV,AM(T),F(TC)2177
15
Achraf LaâziriAchraf LaâziriHV,DM,TV(T)2176
Yacouba BarryYacouba BarryHV(PT),DM,TV(PTC)2277
32
Djovkar DoudaevDjovkar DoudaevHV(C)2173
70
Mattéo NkurunzizaMattéo NkurunzizaGK2065
49
Vitor SapataVitor SapataAM(PTC),F(PT)2172
6
Islamdine HalifaIslamdine HalifaDM,TV(C)2076