?
Islamdine HALIFA

Full Name: Islamdine Halifa

Tên áo: HALIFA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Dec 20, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Olympique Lyonnais

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Olympique Lyonnais78
Jun 1, 2025Olympique Lyonnais78
Apr 28, 2025Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Daring Brussels78
Apr 23, 2025Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Daring Brussels76
Dec 18, 2024Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Daring Brussels76
Dec 11, 2024Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Daring Brussels65

Olympique Lyonnais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Nemanja MatićNemanja MatićDM,TV(C)3688
3
Nicolás TagliaficoNicolás TagliaficoHV,DM,TV(T)3290
7
Jordan VeretoutJordan VeretoutDM,TV,AM(C)3289
22
Clinton MataClinton MataHV(PC),DM,TV(P)3286
8
Corentin TolissoCorentin TolissoDM,TV(C)3088
55
Duje Ćaleta-CarDuje Ćaleta-CarHV(C)2887
98
Ainsley Maitland-NilesAinsley Maitland-NilesHV(PT),DM,TV(PTC)2786
1
Lucas PerriLucas PerriGK2786
19
Moussa NiakhatéMoussa NiakhatéHV(TC)2988
40
Rémy DescampsRémy DescampsGK2882
Orel MangalaOrel MangalaDM,TV(C)2787
Shawann AdryelsonShawann AdryelsonHV(C)2786
4
Paul AkouokouPaul AkouokouDM,TV(C)2783
16
Vinicius AbnerVinicius AbnerHV,DM,TV(T)2587
18
Rayan CherkiRayan CherkiAM(PTC),F(PT)2187
15
Tanner TessmannTanner TessmannDM,TV,AM(C)2384
Amin SarrAmin SarrAM(T),F(TC)2484
69
Georges MikautadzeGeorges MikautadzeAM,F(TC)2487
Samuel BossiwaSamuel BossiwaTV,AM(PT)2170
37
Ernest NuamahErnest NuamahAM(PT),F(PTC)2185
20
Saël KumbediSaël KumbediHV,DM,TV(P)2082
11
Malick FofanaMalick FofanaAM(PT),F(PTC)2086
Irvyn LomamiIrvyn LomamiHV(PC)2170
33
Chaïm el DjebaliChaïm el DjebaliTV(C)2173
Yannis LaghaYannis LaghaF(C)2065
Mathieu PatouilletMathieu PatouilletGK2178
Achraf LaâziriAchraf LaâziriHV,DM,TV(T)2178
Mahamadou DiawaraMahamadou DiawaraTV,AM(C)2076
29
Enzo MolebeEnzo MolebeAM(PT),F(PTC)1770
Justin BenguiJustin BenguiGK1973
Erawan GarnierErawan GarnierAM,F(PT)1965
Islamdine HalifaIslamdine HalifaDM,TV(C)2078
50
Lassine DiarraLassine DiarraGK2265
Pierre DorivalPierre DorivalDM,TV,AM(C)1967
Alejandro GomesAlejandro GomesAM(PT),F(PTC)1765
33
Teo BarisicTeo BarisicHV(PC),DM(P)2070
53
Mathys de CarvalhoMathys de CarvalhoDM,TV(C)2070