18
Rayan CHERKI

Full Name: Mathis Rayan Cherki

Tên áo: CHERKI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 87

Tuổi: 21 (Aug 17, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Olympique Lyonnais

Squad Number: 18

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Olympique Lyonnais87
Nov 21, 2024Olympique Lyonnais86
Jun 11, 2024Olympique Lyonnais86
Jul 3, 2023Olympique Lyonnais86
Jun 30, 2023Olympique Lyonnais86
Jun 23, 2023Olympique Lyonnais83
Jun 13, 2023Olympique Lyonnais83
Aug 31, 2022Olympique Lyonnais83
May 27, 2021Olympique Lyonnais83
Dec 16, 2020Olympique Lyonnais82
May 22, 2020Olympique Lyonnais78
Feb 27, 2020Olympique Lyonnais76
Jan 27, 2020Olympique Lyonnais76
Jan 22, 2020Olympique Lyonnais73
Dec 7, 2019Olympique Lyonnais73

Olympique Lyonnais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Nemanja MatićNemanja MatićDM,TV(C)3688
10
Alexandre LacazetteAlexandre LacazetteF(C)3390
3
Nicolás TagliaficoNicolás TagliaficoHV,DM,TV(T)3290
7
Jordan VeretoutJordan VeretoutDM,TV,AM(C)3189
22
Clinton MataClinton MataHV(PC),DM,TV(P)3286
8
Corentin TolissoCorentin TolissoDM,TV(C)3088
55
Duje Ćaleta-CarDuje Ćaleta-CarHV(C)2887
17
Saïd BenrahmaSaïd BenrahmaAM(PTC),F(PT)2988
98
Ainsley Maitland-NilesAinsley Maitland-NilesHV(PT),DM,TV(PTC)2786
23
Lucas PerriLucas PerriGK2786
19
Moussa NiakhatéMoussa NiakhatéHV(TC)2888
40
Rémy DescampsRémy DescampsGK2882
31
Thiago AlmadaThiago AlmadaTV(C),AM(PTC)2389
4
Paul AkouokouPaul AkouokouDM,TV(C)2783
16
Vinicius AbnerVinicius AbnerHV,DM,TV(T)2487
18
Rayan CherkiRayan CherkiAM(PTC),F(PT)2187
15
Tanner TessmannTanner TessmannDM,TV,AM(C)2384
69
Georges MikautadzeGeorges MikautadzeAM,F(TC)2487
Samuel BossiwaSamuel BossiwaTV,AM(PT)2170
27
Warmed Omari
Stade Rennais
HV(C)2486
37
Ernest NuamahErnest NuamahAM(PT),F(PTC)2185
20
Saël KumbediSaël KumbediHV,DM,TV(P)1982
11
Malick FofanaMalick FofanaAM(PT),F(PTC)1986
Irvyn LomamiIrvyn LomamiHV(PC)2170
33
Chaïm el DjebaliChaïm el DjebaliTV(C)2073
Yannis LaghaYannis LaghaF(C)2065
Sekou LegaSekou LegaAM(PT),F(PTC)2273
29
Enzo MolebeEnzo MolebeAM(PT),F(PTC)1770
Erawan GarnierErawan GarnierAM,F(PT)1965
Lassine DiarraLassine DiarraGK2265
Pierre DorivalPierre DorivalDM,TV,AM(C)1867