Biệt danh: Les Lionceaux. Les Jaunes et Bleus.
Tên thu gọn: S Montbéliard
Tên viết tắt: SOC
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Auguste-Bonal (20,000)
Giải đấu: Championnat National
Địa điểm: Montbéliard
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Mathieu Peybernes | HV(PC) | 34 | 82 | |
31 | ![]() | Armand Gnanduillet | F(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Benjaloud Youssouf | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 78 | |
0 | ![]() | Jonathan Mexique | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Julien Masson | DM,TV(C) | 27 | 80 | |
7 | ![]() | Nassim Ouammou | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 79 | |
0 | ![]() | Aymen Boutoutaou | AM,F(PTC) | 24 | 80 | |
5 | ![]() | Boris Moltenis | HV(C) | 26 | 77 | |
26 | ![]() | Samy Benchamma | DM,TV(C) | 25 | 78 | |
30 | ![]() | Alexandre Pierre | GK | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Arthur Vitelli | HV(C) | 25 | 78 | |
25 | ![]() | Alex Daho | AM(PTC),F(PT) | 21 | 76 | |
0 | ![]() | Adam Gueddar | TV,AM(C) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Elie Kayembe | DM,TV(C) | 20 | 66 | |
19 | ![]() | Martin Lecolier | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |
22 | ![]() | Solomon Loubao | F(C) | 19 | 65 | |
28 | ![]() | Elson Mendes | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | |
34 | ![]() | Élie N'Gatta | HV(PC) | 19 | 65 | |
33 | ![]() | Abderrezzek Saidi | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Enzo-Noël Dodé | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | Victor Joseph | AM(PTC) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Marie-Gaël Mukanya | F(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
![]() | Coupe de France | 2 |
![]() | Coupe de la Ligue | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coupe de France | 2007 |
![]() | Coupe de la Ligue | 2004 |
![]() | Coupe de France | 1937 |
Đội bóng thù địch | |
Không |