Huấn luyện viên: Oswald Tanchot
Biệt danh: Les Lionceaux
Tên thu gọn: S Montbéliard
Tên viết tắt: FCS
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Auguste-Bonal (20,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Montbéliard
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Thomas Fontaine | HV(TC) | 32 | 78 | ||
21 | Dimitri Liénard | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 82 | ||
20 | Jodel Dossou | AM(PTC) | 32 | 80 | ||
16 | Baptiste Valette | GK | 31 | 79 | ||
8 | Kévin Hoggas | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
10 | Roli Pereira de Sa | TV,AM,F(C) | 27 | 78 | ||
19 | Julien Dacosta | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 78 | ||
22 | Kévin Zohi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
3 | Amilcar Silva | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
17 | Noah Fatar | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
5 | Boris Moltenis | HV(C) | 24 | 77 | ||
6 | Mouhamadou Drammeh | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
27 | Diego Michel | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
11 | Issouf Macalou | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | ||
14 | Sidy Diagne | HV(C) | 22 | 70 | ||
24 | Malcolm Viltard | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
9 | N'dri Koffi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Maxime Bastian | HV,DM(T) | 22 | 78 | ||
2 | Nolan Galves | HV,DM(PT) | 20 | 73 | ||
4 | Arthur Vitelli | HV(C) | 23 | 76 | ||
1 | GK | 20 | 74 | |||
0 | Charly Dosso | GK | 21 | 65 | ||
25 | Alex Daho | AM(PTC) | 20 | 74 | ||
0 | Emilien Grillot | HV(C) | 20 | 65 | ||
35 | Elie Kayembe | DM,TV(C) | 19 | 66 | ||
34 | Allan Ackra | DM,TV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 2 | |
Coupe de la Ligue | 1 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2007 | |
Coupe de la Ligue | 2004 | |
Coupe de France | 1937 |
Đội bóng thù địch | |
Không |