22
Clinton MATA

Full Name: Clinton Mata Pedro Lourenço

Tên áo: MATA

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 32 (Nov 7, 1992)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Olympique Lyonnais

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023Olympique Lyonnais86
Nov 23, 2023Olympique Lyonnais87
Jul 10, 2023Olympique Lyonnais87
Jun 16, 2023Club Brugge KV87
Jun 12, 2023Club Brugge KV88
May 28, 2022Club Brugge KV88
May 23, 2022Club Brugge KV87
Jul 1, 2021Club Brugge KV87
May 23, 2021Club Brugge KV86
May 13, 2020Club Brugge KV86
May 6, 2020Club Brugge KV85
May 1, 2019Club Brugge KV85
Jun 19, 2018Club Brugge KV85
Jun 2, 2018Sporting Charleroi85
Jun 1, 2018Sporting Charleroi85

Olympique Lyonnais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Nemanja MatićNemanja MatićDM,TV(C)3688
10
Alexandre LacazetteAlexandre LacazetteF(C)3390
3
Nicolás TagliaficoNicolás TagliaficoHV,DM,TV(T)3290
7
Jordan VeretoutJordan VeretoutDM,TV,AM(C)3289
22
Clinton MataClinton MataHV(PC),DM,TV(P)3286
8
Corentin TolissoCorentin TolissoDM,TV(C)3088
55
Duje Ćaleta-CarDuje Ćaleta-CarHV(C)2887
10
Saïd BenrahmaSaïd BenrahmaAM(PTC),F(PT)2987
98
Ainsley Maitland-NilesAinsley Maitland-NilesHV(PT),DM,TV(PTC)2786
23
Lucas PerriLucas PerriGK2786
19
Moussa NiakhatéMoussa NiakhatéHV(TC)2988
40
Rémy DescampsRémy DescampsGK2882
8
Orel MangalaOrel MangalaDM,TV(C)2787
Shawann AdryelsonShawann AdryelsonHV(C)2786
23
Thiago Almada
Botafogo FR
TV(C),AM(PTC)2389
4
Paul AkouokouPaul AkouokouDM,TV(C)2783
16
Vinicius AbnerVinicius AbnerHV,DM,TV(T)2487
18
Rayan CherkiRayan CherkiAM(PTC),F(PT)2187
15
Tanner TessmannTanner TessmannDM,TV,AM(C)2384
8
Johann LepenantJohann LepenantDM,TV,AM(C)2286
9
Amin SarrAmin SarrAM(T),F(TC)2484
69
Georges MikautadzeGeorges MikautadzeAM,F(TC)2487
Samuel BossiwaSamuel BossiwaTV,AM(PT)2170
27
Warmed Omari
Stade Rennais
HV(C)2486
37
Ernest NuamahErnest NuamahAM(PT),F(PTC)2185
20
Saël KumbediSaël KumbediHV,DM,TV(P)2082
11
Malick FofanaMalick FofanaAM(PT),F(PTC)2086
Irvyn LomamiIrvyn LomamiHV(PC)2170
33
Chaïm el DjebaliChaïm el DjebaliTV(C)2173
Yannis LaghaYannis LaghaF(C)2065
1
Mathieu PatouilletMathieu PatouilletGK2178
15
Achraf LaâziriAchraf LaâziriHV,DM,TV(T)2176
34
Mahamadou DiawaraMahamadou DiawaraTV,AM(C)2076
29
Enzo MolebeEnzo MolebeAM(PT),F(PTC)1770
Justin Bengui JoaoJustin Bengui JoaoGK1973
Erawan GarnierErawan GarnierAM,F(PT)1965
6
Islamdine HalifaIslamdine HalifaDM,TV(C)2076
Lassine DiarraLassine DiarraGK2265
Pierre DorivalPierre DorivalDM,TV,AM(C)1967
Alejandro GomesAlejandro GomesAM(PT),F(PTC)1765