Huấn luyện viên: Julien Stéphan
Biệt danh: Les Rouges et Noirs
Tên thu gọn: Rennes
Tên viết tắt: REN
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Roazhon Park (31,127)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Rennes
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | GK | 39 | 88 | ||
40 | Geoffrey Lembet | GK | 35 | 76 | ||
14 | Benjamin Bourigeaud | TV,AM(PTC) | 30 | 89 | ||
8 | Baptiste Santamaria | DM,TV(C) | 29 | 88 | ||
1 | Gauthier Gallon | GK | 31 | 85 | ||
11 | Ludovic Blas | TV,AM(PC) | 26 | 88 | ||
7 | Martin Terrier | AM(T),F(TC) | 27 | 90 | ||
10 | Amine Gouiri | AM(T),F(TC) | 24 | 89 | ||
6 | Azor Matusiwa | DM,TV(C) | 25 | 86 | ||
28 | Enzo le Fée | TV(C),AM(PTC) | 24 | 88 | ||
9 | Arnaud Kalimuendo | AM(T),F(TC) | 22 | 87 | ||
36 | Alidu Seidu | HV(PTC) | 23 | 85 | ||
3 | Adrien Truffert | HV,DM,TV(T) | 22 | 88 | ||
5 | Arthur Theate | HV(TC) | 23 | 88 | ||
15 | Christopher Wooh | HV(C) | 22 | 83 | ||
32 | Fabian Rieder | DM,AM(C),TV(PTC) | 22 | 86 | ||
99 | Bertug Yildirim | AM(PT),F(PTC) | 21 | 82 | ||
23 | Warmed Omari | HV(C) | 24 | 85 | ||
16 | Jeanuël Belocian | HV(TC) | 19 | 80 | ||
33 | Désiré Doué | TV(C),AM(PTC) | 18 | 83 | ||
17 | Guéla Doué | HV(PC) | 21 | 75 | ||
34 | Ibrahim Salah | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
39 | Mathis Lambourde | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
0 | Djaoui Cissé | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Wilson Samaké | F(C) | 20 | 67 | ||
0 | Léo Rouille | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 | ||
0 | Gabriel Tutu | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
43 | Mahamadou Nagida | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 | ||
45 | Yann Batola | GK | 20 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 2 | 2 |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 3 | |
Trophée des Champions | 1 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2019 | |
Coupe de France | 1971 | |
Trophée des Champions | 1971 | |
Coupe de France | 1965 |
Đội bóng thù địch | |
FC Nantes | |
EA Guingamp | |
Stade Brestois 29 | |
FC Lorient |