Huấn luyện viên: David Moyes
Biệt danh: The Toffees. The Blues. The People's Club. The School of Science.
Tên thu gọn: Everton
Tên viết tắt: EVE
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: Goodison Park (40,157)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Liverpool
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | HV,DM,TV,AM(PT) | 39 | 87 | ||
31 | Asmir Begović | GK | 37 | 80 | ||
23 | Seamus Coleman | HV,DM,TV(P) | 36 | 86 | ||
27 | Idrissa Gueye | DM,TV(C) | 35 | 88 | ||
6 | James Tarkowski | HV(C) | 32 | 89 | ||
5 | Michael Keane | HV(C) | 32 | 86 | ||
1 | Jordan Pickford | GK | 30 | 91 | ||
16 | Abdoulaye Doucouré | DM,TV,AM(C) | 32 | 89 | ||
9 | Dominic Calvert-Lewin | F(C) | 27 | 89 | ||
11 | AM(PTC),F(PT) | 28 | 88 | |||
8 | DM,TV(C) | 26 | 87 | |||
19 | Vitaliy Mykolenko | HV,DM,TV(T) | 25 | 88 | ||
12 | João Virgínia | GK | 25 | 80 | ||
7 | Dwight Mcneil | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 88 | ||
37 | James Garner | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 87 | ||
29 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 88 | |||
14 | Gomes Beto | F(C) | 26 | 88 | ||
32 | Jarrad Branthwaite | HV(C) | 22 | 89 | ||
2 | Nathan Patterson | HV,DM,TV(P) | 23 | 85 | ||
22 | F(C) | 23 | 86 | |||
10 | Iliman Ndiaye | AM,F(PTC) | 24 | 87 | ||
85 | Jack Patterson | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
42 | Tim Iroegbunam | DM,TV(C) | 21 | 80 | ||
24 | Tyler Onyango | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
0 | Reece Welch | HV(C) | 21 | 73 | ||
28 | Youssef Chermiti | F(C) | 20 | 82 | ||
63 | Žan Luk Leban | GK | 22 | 67 | ||
15 | Jake O'Brien | HV(C) | 23 | 85 | ||
0 | Stanley Mills | TV,AM(PT) | 21 | 73 | ||
0 | Sean Mcallister | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
83 | Isaac Heath | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
75 | Roman Dixon | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
45 | Harrison Armstrong | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
0 | Bradley Moonan | HV(C) | 18 | 67 | ||
69 | Luke Butterfield | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
79 | Owen Barker | AM(PTC) | 19 | 67 | ||
67 | Martin Sherif | F(C) | 18 | 67 | ||
92 | Callum Bates | DM,TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
FA Cup | 5 | |
FA Community Shield | 9 | |
UEFA European Super Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Cup | 1995 | |
FA Community Shield | 1995 | |
FA Community Shield | 1987 | |
FA Community Shield | 1986 | |
FA Community Shield | 1985 | |
UEFA European Super Cup | 1985 | |
FA Cup | 1984 | |
FA Community Shield | 1984 | |
FA Community Shield | 1970 | |
FA Cup | 1966 | |
FA Community Shield | 1963 | |
FA Cup | 1933 | |
FA Community Shield | 1932 | |
FA Community Shield | 1928 | |
FA Cup | 1906 |
Đội bóng thù địch | |
Liverpool |