Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux
Biệt danh: L'USBCO
Tên thu gọn: Boulogne
Tên viết tắt: USB
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Stade de la Libération (15,004)
Giải đấu: National
Địa điểm: Boulogne-sur-Mer
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sébastien Flochon | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
7 | Alexis Busin | AM(PTC),F(PT) | 29 | 74 | ||
23 | Elhadj Dabo | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
1 | Xavier Lenogue | GK | 27 | 73 | ||
26 | Demba Thiam | HV(PTC),DM(PT) | 34 | 78 | ||
12 | Julien Boyer | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
5 | Nathan Zohoré | HV(C) | 24 | 70 | ||
8 | Jean Vercruysse | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
16 | GK | 23 | 70 | |||
9 | Thibault Rambaud | F(C) | 27 | 73 | ||
22 | Sonny Duflos | HV,DM(P) | 29 | 74 | ||
19 | Abel Rodrigues | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
20 | Hervé Touré | HV,DM(C) | 24 | 68 | ||
15 | Adrien Pinot | HV(C) | 23 | 74 | ||
4 | Corentin Cal | HV(C) | 25 | 70 | ||
40 | Victor Delins | GK | 24 | 67 | ||
18 | Lenny Stoltz | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
17 | Corentin Fatou | F(C) | 25 | 70 | ||
24 | Théo Epailly | AM,F(T) | 25 | 72 | ||
27 | Abdelwahab Baala | AM(PTC) | 28 | 68 | ||
11 | Teddy Averlant | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
21 | Abdel Hbouch | TV(C),AM(PC) | 25 | 74 | ||
14 | Joffrey Bultel | DM,TV(C) | 24 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Valenciennes | |
USL Dunkerque |