24
Christián HERC

Full Name: Christián Herc

Tên áo: HERC

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Sep 30, 1998)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC DAC Dunajská Streda

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024FC DAC Dunajská Streda82
Jul 30, 2023FC DAC Dunajská Streda82
Jul 26, 2023FC DAC Dunajská Streda81
Jul 25, 2023FC DAC Dunajská Streda81
Nov 28, 2021Grasshopper Club81
Jul 16, 2021Grasshopper Club78
Jun 22, 2021Wolverhampton Wanderers78
Jun 2, 2021Wolverhampton Wanderers78
Jun 1, 2021Wolverhampton Wanderers78
Jan 19, 2021Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: MFK Karviná78
Aug 25, 2020Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: MFK Karviná78
Jun 2, 2020Wolverhampton Wanderers78
Jun 1, 2020Wolverhampton Wanderers78
Aug 9, 2019Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Viktoria Plzeň78
Jun 18, 2019Wolverhampton Wanderers78

FC DAC Dunajská Streda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)3082
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2978
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2477
14
Fortune Bassey
Ferencvárosi TC
F(C)2678
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2277
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
7
Viktor Djukanović
Hammarby IF
AM(PT),F(PTC)2182
22
Tsotne KapanadzeTsotne KapanadzeHV,DM(P)2378
23
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2273
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2177
6
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2075
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2265
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1670
32
Alioune SyllaAlioune SyllaAM(PT),F(PTC)2270
44
Attila NemethAttila NemethGK2163
Vasilios KaltsasVasilios KaltsasGK1863
Karol BlaskoKarol BlaskoTV(C)1863
Martin JenčušMartin JenčušDM,TV(C)1763
49
Rhyan ModestoRhyan ModestoHV(TC)2265