33
Taras KACHARABA

Full Name: Taras Kacharaba

Tên áo: KACHARABA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Jan 7, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: FC DAC Dunajská Streda

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2024FC DAC Dunajská Streda82
Feb 14, 2024FC DAC Dunajská Streda83
Feb 7, 2024FC DAC Dunajská Streda83
Jan 17, 2023SK Slavia Praha83
Jan 11, 2023SK Slavia Praha82
May 13, 2022SK Slavia Praha82
May 9, 2022SK Slavia Praha80
Jan 5, 2022SK Slavia Praha80
Nov 4, 2021Slovan Liberec đang được đem cho mượn: SK Slavia Praha80
Jun 2, 2021Slovan Liberec80
Jun 1, 2021Slovan Liberec80
Jan 6, 2021Slovan Liberec đang được đem cho mượn: SK Slavia Praha80
Nov 4, 2020Slovan Liberec80
Aug 6, 2019Slovan Liberec80
May 19, 2019Shakhtar Donetsk80

FC DAC Dunajská Streda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)3082
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2978
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2477
14
Fortune Bassey
Ferencvárosi TC
F(C)2678
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2277
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
7
Viktor Djukanović
Hammarby IF
AM(PT),F(PTC)2182
22
Tsotne KapanadzeTsotne KapanadzeHV,DM(P)2378
23
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2273
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2177
6
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2075
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2265
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1670
32
Alioune SyllaAlioune SyllaAM(PT),F(PTC)2270
44
Attila NemethAttila NemethGK2163
Vasilios KaltsasVasilios KaltsasGK1763
Karol BlaskoKarol BlaskoTV(C)1863
Martin JenčušMartin JenčušDM,TV(C)1763
49
Rhyan ModestoRhyan ModestoHV(TC)2265