Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
Biệt danh: Viktoria
Tên thu gọn: V Plzeň
Tên viết tắt: VIK
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Doosan Aréna (11,700)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Plzeň
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Radim Rezník | HV(PTC),DM(PT) | 35 | 80 | ||
11 | Matej Vydra | AM,F(C) | 31 | 83 | ||
4 | Ludek Pernica | HV(C) | 33 | 82 | ||
2 | Lukas Hejda | HV,DM(C) | 34 | 83 | ||
10 | Jan Kopic | TV,AM(PT) | 33 | 82 | ||
7 | Jan Sýkora | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 30 | 82 | ||
9 | Jan Kliment | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
24 | Milan Havel | HV,DM(PT) | 29 | 82 | ||
18 | Jhon Mosquera | AM(PTC),F(PT) | 33 | 82 | ||
33 | Erik Jirka | TV,AM(PT) | 26 | 82 | ||
15 | Tomás Chory | F(C) | 29 | 84 | ||
21 | Václav Jemelka | HV(TC) | 28 | 84 | ||
12 | Ibrahim Traoré | DM,TV,AM(C) | 35 | 82 | ||
29 | Dominik Sváček | GK | 27 | 74 | ||
23 | Lukas Kalvach | DM,TV(C) | 28 | 84 | ||
16 | Martin Jedlicka | GK | 26 | 80 | ||
6 | Lukas Cerv | DM,TV(C) | 22 | 80 | ||
19 | TV(C),AM(TC) | 21 | 76 | |||
32 | Matej Valenta | TV(C),AM(PTC) | 24 | 80 | ||
22 | Carlos Cadu | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 82 | ||
31 | Pavel Šulc | AM,F(PTC) | 23 | 84 | ||
13 | Marián Tvrdon | GK | 29 | 75 | ||
17 | Rafiu Durosinmi | AM,F(PC) | 21 | 82 | ||
93 | Idjessi Metsoko | F(C) | 22 | 73 | ||
3 | Robin Hranac | HV(PC),DM(C) | 24 | 82 | ||
40 | HV(C) | 22 | 80 | |||
5 | Jan Paluska | HV(C) | 18 | 73 | ||
30 | Viktor Baier | GK | 19 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Czech Cup | 1 |
Cup History | ||
Czech Cup | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Sparta Praha |