41
Aleksandar POPOVIĆ

Full Name: Aleksandar Popović

Tên áo: POPOVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Sep 29, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: FC DAC Dunajská Streda

Squad Number: 41

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024FC DAC Dunajská Streda82
Jul 28, 2023FC DAC Dunajská Streda82
Apr 25, 2023FK Partizan82
Mar 11, 2022FK Partizan82
Mar 9, 2022FK Partizan80
May 15, 2021FK Partizan80
May 11, 2021FK Partizan77
Nov 18, 2020FK Partizan77
Oct 29, 2019FK Partizan73
Feb 14, 2019FK Partizan73
Aug 20, 2018FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Teleoptik73
Aug 8, 2018FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Teleoptik70

FC DAC Dunajská Streda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)3082
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2978
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2477
14
Fortune Bassey
Ferencvárosi TC
F(C)2678
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2277
26
Pablo OrtízPablo OrtízHV(C)2480
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
7
Viktor Djukanović
Hammarby IF
AM(PT),F(PTC)2182
22
Tsotne KapanadzeTsotne KapanadzeHV,DM(P)2378
23
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2173
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2177
6
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2072
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2265
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1665
32
Alioune SyllaAlioune SyllaAM(PT),F(PTC)2270
44
Attila NemethAttila NemethGK2163
Vasilios KaltsasVasilios KaltsasGK1763
Karol BlaskoKarol BlaskoTV(C)1763
Martin JenčušMartin JenčušDM,TV(C)1763
49
Rhyan ModestoRhyan ModestoHV(TC)2265