Huấn luyện viên: Xisco Muñoz
Biệt danh: DAC
Tên thu gọn: FK DAC
Tên viết tắt: DAC
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Mestský Stadion (16,410)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Dunajská Streda
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Taras Kacharaba | HV(TC) | 29 | 82 | ||
8 | Milan Dimun | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
0 | Norbert Balogh | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
17 | Yhoan Andzouana | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
41 | Aleksandar Popović | GK | 25 | 82 | ||
24 | Christián Herc | DM,TV,AM(C) | 26 | 82 | ||
91 | Romaric Yapi | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
7 | AM(PTC) | 23 | 79 | |||
10 | Ammar Ramadan | AM(PTC) | 23 | 77 | ||
77 | Konrad Gruszkowski | HV,DM,TV,AM(PT) | 23 | 78 | ||
0 | Luciano Vera | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
11 | Bartol Barišić | F(C) | 21 | 77 | ||
26 | Pablo Ortíz | HV(C) | 24 | 80 | ||
0 | Ákos Szendrei | AM(PT),F(PTC) | 21 | 71 | ||
16 | Mateus Brunetti | HV(TC),DM(T) | 25 | 79 | ||
99 | Samuel Petras | GK | 25 | 78 | ||
0 | Giannis Niarchos | AM(C),F(PTC) | 22 | 76 | ||
18 | Alex Mendez | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
46 | Matej Trusa | AM,F(PC) | 24 | 80 | ||
99 | F(C) | 25 | 82 | |||
0 | Zoran Záhradník | F(C) | 19 | 70 | ||
0 | Dominik Veselovsky | TV(C),AM(PTC) | 22 | 77 | ||
0 | Damir Redzic | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | Mátyás Vidnyánszky | TV(C),AM(PTC) | 18 | 71 | ||
21 | Márk Csinger | HV(C) | 21 | 77 | ||
0 | Mahmudu Bajo | DM,TV(C) | 20 | 77 | ||
27 | Milán Vitális | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
68 | Máté Tuboly | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
0 | Mate Szolgai | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
1 | Leandro Filipe | GK | 21 | 65 | ||
4 | Krisztián Keresztes | HV(C) | 24 | 72 | ||
13 | Levente Bősze | TV(C),AM(TC) | 15 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |