2
Ysni ISMAILI

Full Name: Ysni Ismaili

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Mar 13, 2002)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: KF Vora

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

KF Vora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Eni ImamiEni ImamiHV(PTC)3275
33
Dajan ShehiDajan ShehiHV(C)2873
17
Manfredas RuzgisManfredas RuzgisF(C)2875
22
Emir SkenderiEmir SkenderiF(C)2567
8
Idris NuradeenIdris NuradeenF(C)2365
23
Shkelzen RuciShkelzen RuciGK3263
90
Arber JataArber JataGK2063
Flavio ShalaFlavio ShalaGK1760
44
Agim XhabaftiAgim XhabaftiHV(C)1960
4
Rajmond MarinajRajmond MarinajHV(C)1865
14
Jurgen VrapiJurgen VrapiHV,DM(T),TV(TC)2670
77
Segerso GeciSegerso GeciHV,DM,TV(T),AM(PT)2370
2
Ysni IsmailiYsni IsmailiHV,DM,TV,AM(P)2370
26
Nikolin DukaNikolin DukaHV,DM,TV(PT)2563
15
Evans AneniEvans AneniHV,DM,TV(C)2470
6
Xhuljo TabakuXhuljo TabakuDM,TV(C),AM(PC)2970
18
Kevin DalipiKevin DalipiHV,DM,TV(C)2470
29
Mattheu HasramaMattheu HasramaTV(C)2063
10
Irgi KasallaIrgi KasallaTV,AM(C)2273
31
Francesko HasajFrancesko HasajAM,F(PC)2370
7
Gresild LikaGresild LikaAM(PTC),F(PT)2765
Semuel ZitoSemuel ZitoAM,F(T)1760
27
Mario BarjamajMario BarjamajAM,F(PT)2672
11
Patrik BardhiPatrik BardhiAM(P),F(PC)2765
21
Odirah NtepheOdirah NtepheAM,F(P)3163
Lorik CakaLorik CakaAM,F(P)1660
39
Xheis RushitiXheis RushitiAM(PT),F(PTC)2163