Huấn luyện viên: Martin Hysky
Biệt danh: Karviňáci
Tên thu gọn: Karviná
Tên viết tắt: KAR
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Městský Karviná (4,833)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Karviná
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jirí Fleisman | HV,DM,TV(T) | 40 | 78 | ||
20 | Momčilo Raspopović | HV,DM,TV(P) | 30 | 79 | ||
5 | Douglas Bergqvist | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
30 | Jakub Lapeš | GK | 25 | 74 | ||
28 | Patrik Cavos | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
15 | Lukas Endl | HV(C) | 21 | 75 | ||
7 | Kristián Vallo | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 78 | ||
17 | Martin Regali | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
13 | Filip Vecheta | F(C) | 21 | 80 | ||
11 | Andrija Ražnatović | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
27 | Ebrima Singhateh | F(C) | 21 | 75 | ||
8 | David Planka | TV(C),AM(TC) | 19 | 75 | ||
18 | Kahuan Vinícius | F(C) | 20 | 67 | ||
26 | Lucky Ezeh | F(C) | 21 | 75 | ||
0 | David Motyčka | HV(C) | 21 | 63 | ||
4 | Aboubacar Traoré | HV(PC),DM(C) | 20 | 73 | ||
0 | Martin Zednicek | HV,DM,TV(PT) | 24 | 72 | ||
6 | Sebastian Boháč | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
0 | Samuel Sigut | TV,AM(PT) | 22 | 76 | ||
37 | Dávid Krcik | HV,DM(C) | 25 | 77 | ||
14 | Emmanuel Ayaosi | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
10 | Denny Samko | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
3 | Yahaya Muhammad | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
23 | Ondrej Schovanec | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
FNL | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Baník Ostrava | |
Fotbal Třinec | |
FC Hlucín |