6
Mahmudu BAJO

Full Name: Mahmudu Bajo

Tên áo: BAJO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 20 (Aug 15, 2004)

Quốc gia: Gambia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC DAC Dunajská Streda

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024FC DAC Dunajská Streda77
Jun 22, 2024Zeleziarne Podbrezová77
Jun 17, 2024Zeleziarne Podbrezová76
Feb 18, 2024Zeleziarne Podbrezová76
Feb 13, 2024Zeleziarne Podbrezová74

FC DAC Dunajská Streda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)3082
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2978
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
Ivan DolčekIvan DolčekHV,DM,TV,AM(T)2580
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
Željko GavrićŽeljko GavrićAM(PTC)2482
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2477
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2277
22
Pablo OrtízPablo OrtízHV(C)2480
Ákos SzendreiÁkos SzendreiAM(PT),F(PTC)2271
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
Giannis NiarchosGiannis NiarchosAM(C),F(PTC)2276
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
Zoran ZáhradníkZoran ZáhradníkF(C)1970
22
Tsotne KapanadzeTsotne KapanadzeHV,DM(P)2378
23
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2273
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2277
6
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
Milán VitálisMilán VitálisTV(C),AM(PTC)2380
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2075
14
Mate SzolgaiMate SzolgaiDM,TV,AM(C)2176
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2265
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1670
32
Alioune SyllaAlioune SyllaAM(PT),F(PTC)2270
44
Attila NemethAttila NemethGK2163
Vasilios KaltsasVasilios KaltsasGK1863
Karol BlaskoKarol BlaskoTV(C)1863
Martin JenčušMartin JenčušDM,TV(C)1763
49
Rhyan ModestoRhyan ModestoHV(TC)2265