22
Tsotne KAPANADZE

Full Name: Tsotne Kapanadze

Tên áo: KAPANADZE

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Aug 30, 2001)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC DAC Dunajská Streda

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025FC DAC Dunajská Streda78
Dec 16, 2024FC Iberia 199978
Dec 11, 2024FC Iberia 199973
Sep 8, 2024FC Iberia 199973

FC DAC Dunajská Streda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)3082
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2978
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2477
14
Fortune Bassey
Ferencvárosi TC
F(C)2678
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2277
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
7
Viktor Djukanović
Hammarby IF
AM(PT),F(PTC)2182
22
Tsotne KapanadzeTsotne KapanadzeHV,DM(P)2378
23
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2273
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2177
6
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2075
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2265
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1670
32
Alioune SyllaAlioune SyllaAM(PT),F(PTC)2270
44
Attila NemethAttila NemethGK2163
Vasilios KaltsasVasilios KaltsasGK1763
Karol BlaskoKarol BlaskoTV(C)1863
Martin JenčušMartin JenčušDM,TV(C)1763
49
Rhyan ModestoRhyan ModestoHV(TC)2265