Full Name: Fernando Ezequiel Juárez
Tên áo: JUÁREZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Aug 23, 1998)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 67
CLB: CA Platense
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2025 | CA Platense | 78 |
Jan 21, 2024 | CA Platense | 78 |
Jan 11, 2024 | CA Talleres | 78 |
Jan 3, 2024 | CA Talleres | 78 |
Oct 18, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Audax Italiano | 78 |
Aug 31, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Audax Italiano | 78 |
Aug 24, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Audax Italiano | 77 |
Jul 25, 2023 | CA Talleres | 77 |
Jul 24, 2023 | CA Talleres | 77 |
Jul 22, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Audax Italiano | 77 |
Jul 13, 2023 | CA Talleres | 77 |
Jul 5, 2023 | CA Talleres | 77 |
Apr 19, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Audax Italiano | 77 |
Feb 23, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Audax Italiano | 77 |
Aug 14, 2022 | CA Talleres | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Guido Mainero | TV,AM(P) | 29 | 78 | ||
8 | Fernando Juárez | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
Iván Gómez | DM,TV(C) | 27 | 83 | |||
4 | Edgar Elizalde | HV(TC),DM(T) | 24 | 80 | ||
10 | Agustín Ocampo | AM(PTC),F(PT) | 27 | 80 | ||
9 | F(C) | 24 | 80 | |||
33 | Augusto Lotti | AM,F(C) | 28 | 83 | ||
22 | HV,DM(P) | 27 | 80 | |||
14 | Leonel Picco | HV,DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
26 | Ignacio Schor | AM,F(PT) | 24 | 78 | ||
HV,DM(P) | 25 | 77 | ||||
1 | Andrés Desábato | GK | 34 | 80 | ||
11 | Franco Baldassarra | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
13 | Ignacio Vázquez | HV(C) | 27 | 83 | ||
97 | Juan Pablo Goicochea | AM(P),F(PC) | 20 | 65 | ||
15 | Franco Zapiola | TV(C),AM(PTC) | 23 | 80 | ||
2 | Juan Pablo Pignani | HV(C) | 23 | 77 | ||
77 | Ronaldo Martínez | AM,F(C) | 28 | 82 | ||
25 | Juan Ignacio Saborido | HV,DM(P) | 26 | 78 | ||
31 | Juan Pablo Cozzani | GK | 26 | 78 | ||
29 | Franco Minerva | AM,F(PT) | 18 | 73 | ||
35 | Manuel Tucker | AM,F(PT) | 20 | 70 |