49
Rhyan MODESTO

Full Name: Rhyan Modesto De Oliveira Galdino

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jan 8, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC DAC Dunajská Streda

Squad Number: 49

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC DAC Dunajská Streda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)3082
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2978
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
Ivan DolčekIvan DolčekHV,DM,TV,AM(T)2580
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
Željko GavrićŽeljko GavrićAM(PTC)2482
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2477
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2277
Ákos SzendreiÁkos SzendreiAM(PT),F(PTC)2271
Giannis NiarchosGiannis NiarchosAM(C),F(PTC)2276
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
Zoran ZáhradníkZoran ZáhradníkF(C)1970
22
Tsotne KapanadzeTsotne KapanadzeHV,DM(P)2378
23
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2273
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2277
6
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
Milán VitálisMilán VitálisTV(C),AM(PTC)2380
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2075
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2265
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1670
32
Alioune SyllaAlioune SyllaAM(PT),F(PTC)2270
44
Attila NemethAttila NemethGK2163
Vasilios KaltsasVasilios KaltsasGK1863
Karol BlaskoKarol BlaskoTV(C)1863
Martin JenčušMartin JenčušDM,TV(C)1763
49
Rhyan ModestoRhyan ModestoHV(TC)2265