13
Levente BŐSZE

Full Name: Levente Bősze

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 15 (Feb 18, 2009)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK DAC 1904

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK DAC 1904 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Taras KacharabaTaras KacharabaHV(TC)3082
8
Milan DimunMilan DimunDM,TV(C)2879
Norbert BaloghNorbert BaloghAM(PT),F(PTC)2878
17
Yhoan AndzouanaYhoan AndzouanaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2880
41
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićGK2582
24
Christián HercChristián HercDM,TV,AM(C)2682
91
Romaric YapiRomaric YapiHV,DM,TV(P)2476
7
Ján Bernát
KVC Westerlo
AM(PTC)2479
10
Ammar RamadanAmmar RamadanAM(PTC)2477
14
Fortune Bassey
Ferencvárosi TC
F(C)2678
Luciano VeraLuciano VeraHV,DM,TV(P)2370
11
Bartol BarišićBartol BarišićF(C)2277
26
Pablo OrtízPablo OrtízHV(C)2480
Ákos SzendreiÁkos SzendreiAM(PT),F(PTC)2271
16
Mateus BrunettiMateus BrunettiHV(TC),DM(T)2579
Giannis NiarchosGiannis NiarchosAM(C),F(PTC)2276
18
Alex MendezAlex MendezHV,DM,TV(T)2377
46
Matej TrusaMatej TrusaAM,F(PC)2480
7
Viktor Djukanović
Hammarby IF
AM(PT),F(PTC)2182
22
Tsotne KapanadzeTsotne KapanadzeHV,DM(P)2378
Dominik VeselovskyDominik VeselovskyTV(C),AM(PTC)2277
Damir RedzicDamir RedzicAM(PT),F(PTC)2173
Mátyás VidnyánszkyMátyás VidnyánszkyTV(C),AM(PTC)1971
21
Márk CsingerMárk CsingerHV(C)2177
Mahmudu BajoMahmudu BajoDM,TV(C)2077
68
Máté TubolyMáté TubolyDM,TV(C)2072
Mate SzolgaiMate SzolgaiDM,TV,AM(C)2176
1
Leandro FilipeLeandro FilipeGK2265
13
Levente BőszeLevente BőszeTV(C),AM(TC)1565