11
Julian VON MOOS

Full Name: Julian Von Moos

Tên áo: VON MOOS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Apr 1, 2001)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Servette FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024Servette FC77
May 3, 2022FC St. Gallen77
Jan 20, 2022FC St. Gallen77
Jan 13, 2022FC Basel77
Jul 1, 2021FC Basel đang được đem cho mượn: Vitesse77
Jun 14, 2021FC Basel77
Jun 13, 2021FC Basel77
Jun 11, 2021FC Basel đang được đem cho mượn: Vitesse77
Oct 2, 2020FC Basel77
Sep 28, 2020FC Basel73
Jun 2, 2020FC Basel73
Jun 1, 2020FC Basel73
Feb 18, 2020FC Basel đang được đem cho mượn: FC Wil73
May 26, 2019FC Basel73
May 21, 2019FC Basel68

Servette FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Miroslav StevanovićMiroslav StevanovićTV,AM(P)3483
32
Jérémy FrickJérémy FrickGK3182
1
Joël MallJoël MallGK3380
4
Steve RouillerSteve RouillerHV(C)3482
25
Kasim AdamsKasim AdamsHV(C)2982
27
Enzo CrivelliEnzo CrivelliF(C)2983
8
Timothé CognatTimothé CognatDM,TV,AM(C)2782
21
Jérémy GuillemenotJérémy GuillemenotAM,F(PTC)2782
3
Keigo TsunemotoKeigo TsunemotoHV(PC),DM(P)2682
17
Dereck KutesaDereck KutesaAM(PTC),F(PT)2785
Moussa DialloMoussa DialloHV,DM,TV(P)2878
18
Bradley MazikouBradley MazikouHV,DM,TV(T)2882
19
Yoan SeverinYoan SeverinHV(TC)2882
28
David DoulineDavid DoulineDM,TV(C)3181
11
Julian von MoosJulian von MoosAM(PT),F(PTC)2377
5
Gaël OndouaGaël OndouaHV,DM,TV(C)2982
10
Alexis AntunesAlexis AntunesTV(C),AM(PTC)2482
Nikita VlasenkoNikita VlasenkoHV(C)2373
6
Anthony BaronAnthony BaronHV(C)3277
Alexandre PatrícioAlexandre PatrícioAM(PT),F(PTC)2068
20
Théo MagninThéo MagninHV,DM(P)2178
44
Léo BessonLéo BessonGK2267
7
Victory Beniangba
KRC Genk
F(C)2173
Téo AllixTéo AllixHV(C)2070
29
Joseph Nonge
Juventus
TV,AM(C)1977
31
Tiemoko OuattaraTiemoko OuattaraAM(PT),F(PTC)1960
40
Marwan AubertMarwan AubertGK1865
Vasco TrittenVasco TrittenTV(C),AM(PTC)1972
Jarell SimoJarell SimoDM,TV,AM(C)2172
34
Loun SrdanovicLoun SrdanovicHV,DM,TV(P)1870
36
Keyan VarelaKeyan VarelaAM(PT),F(PTC)1867