?
Jarell SIMO

Full Name: Jarell Njiké Simo

Tên áo: SIMO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (Jan 12, 2004)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 81

CLB: Servette FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Servette FC72
Jun 1, 2025Servette FC72
Apr 27, 2025Servette FC đang được đem cho mượn: FC Paradiso72

Servette FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Miroslav StevanovićMiroslav StevanovićTV,AM(P)3483
32
Jérémy FrickJérémy FrickGK3282
1
Joël MallJoël MallGK3482
4
Steve RouillerSteve RouillerHV(C)3482
Samuel MrázSamuel MrázAM(PT),F(PTC)2881
27
Enzo CrivelliEnzo CrivelliF(C)3083
8
Timothé CognatTimothé CognatDM,TV,AM(C)2782
21
Jérémy GuillemenotJérémy GuillemenotAM,F(PTC)2782
3
Keigo TsunemotoKeigo TsunemotoHV(PC),DM(P)2682
18
Bradley MazikouBradley MazikouHV,DM,TV(T)2982
19
Yoan SeverinYoan SeverinHV(TC)2882
Giotto MorandiGiotto MorandiAM,F(PTC)2680
28
David DoulineDavid DoulineDM,TV(C)3281
11
Julian von MoosJulian von MoosAM(PT),F(PTC)2477
5
Gaël OndouaGaël OndouaHV,DM,TV(C)2982
10
Alexis AntunesAlexis AntunesTV(C),AM(PTC)2482
Usman SimbakoliUsman SimbakoliF(C)2365
6
Anthony BaronAnthony BaronHV(C)3280
Malik SawadogoMalik SawadogoHV,DM(T)2170
Sidiki CamaraSidiki CamaraDM,TV,AM(C)2270
20
Théo MagninThéo MagninHV(PT),DM,TV(PTC)2180
44
Léo BessonLéo BessonGK2267
Téo AllixTéo AllixHV(C)2070
31
Tiemoko OuattaraTiemoko OuattaraAM(PT),F(PTC)2073
40
Marwan AubertMarwan AubertGK1965
Vasco TrittenVasco TrittenTV(C),AM(PTC)1972
Jarell SimoJarell SimoDM,TV,AM(C)2172
34
Loun SrdanovicLoun SrdanovicHV,DM,TV(P)1870
Patrick WeberPatrick WeberTV(C),AM(PC)2167
36
Keyan VarelaKeyan VarelaAM(PT),F(PTC)1967
41
Luca ScandurraLuca ScandurraHV(PTC)1970
37
Samuel FankhauserSamuel FankhauserHV(C)2167
33
Leart ZukaLeart ZukaHV(TC),DM(T)1963
35
Mattéo AnselmeMattéo AnselmeDM,TV,AM(C)1863