27
Enzo CRIVELLI

Full Name: Enzo Crivelli

Tên áo: CRIVELLI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Feb 6, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Servette FC

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2022Servette FC83
Aug 30, 2022Servette FC83
Jun 2, 2022Istanbul Başakşehir83
Jun 1, 2022Istanbul Başakşehir83
May 23, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: AS Saint-Etienne83
May 17, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: AS Saint-Etienne84
Feb 1, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: AS Saint-Etienne84
Jan 12, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Antalyaspor84
Jan 7, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Antalyaspor86
Sep 14, 2021Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Antalyaspor86
Sep 14, 2021Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Antalyaspor86
Jul 29, 2019Istanbul Başakşehir86
May 31, 2019SM Caen86
Nov 25, 2018SM Caen86
Nov 20, 2018SM Caen85

Servette FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Miroslav StevanovićMiroslav StevanovićTV,AM(P)3483
32
Jérémy FrickJérémy FrickGK3182
1
Joël MallJoël MallGK3380
4
Steve RouillerSteve RouillerHV(C)3482
25
Kasim AdamsKasim AdamsHV(C)2982
27
Enzo CrivelliEnzo CrivelliF(C)2983
8
Timothé CognatTimothé CognatDM,TV,AM(C)2782
21
Jérémy GuillemenotJérémy GuillemenotAM,F(PTC)2782
3
Keigo TsunemotoKeigo TsunemotoHV(PC),DM(P)2682
17
Dereck KutesaDereck KutesaAM(PTC),F(PT)2785
Moussa DialloMoussa DialloHV,DM,TV(P)2878
18
Bradley MazikouBradley MazikouHV,DM,TV(T)2882
19
Yoan SeverinYoan SeverinHV(TC)2882
28
David DoulineDavid DoulineDM,TV(C)3181
11
Julian von MoosJulian von MoosAM(PT),F(PTC)2377
5
Gaël OndouaGaël OndouaHV,DM,TV(C)2982
10
Alexis AntunesAlexis AntunesTV(C),AM(PTC)2482
Nikita VlasenkoNikita VlasenkoHV(C)2373
6
Anthony BaronAnthony BaronHV(C)3277
Alexandre PatrícioAlexandre PatrícioAM(PT),F(PTC)2068
20
Théo MagninThéo MagninHV,DM(P)2178
44
Léo BessonLéo BessonGK2267
7
Victory Beniangba
KRC Genk
F(C)2173
Téo AllixTéo AllixHV(C)2070
29
Joseph Nonge
Juventus
TV,AM(C)1977
31
Tiemoko OuattaraTiemoko OuattaraAM(PT),F(PTC)1960
40
Marwan AubertMarwan AubertGK1865
Vasco TrittenVasco TrittenTV(C),AM(PTC)1972
Jarell SimoJarell SimoDM,TV,AM(C)2172
34
Loun SrdanovicLoun SrdanovicHV,DM,TV(P)1870
36
Keyan VarelaKeyan VarelaAM(PT),F(PTC)1867