Biệt danh: Espen. Brodeurs.
Tên thu gọn: St. Gallen
Tên viết tắt: SG
Năm thành lập: 1879
Sân vận động: AFG Arena (19,694)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: St. Gallen
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Lukas Görtler | TV,AM(PC) | 30 | 82 | |
8 | ![]() | Jordi Quintillá | DM,TV(C) | 31 | 83 | |
1 | ![]() | Lawrence Ati-Zigi | GK | 28 | 83 | |
25 | ![]() | Lukas Watkowiak | GK | 29 | 75 | |
24 | ![]() | Bastien Toma | DM,TV(C) | 25 | 82 | |
9 | ![]() | Willem Geubbels | AM(PT),F(PTC) | 23 | 83 | |
4 | ![]() | Jozo Stanić | HV(C) | 26 | 80 | |
5 | ![]() | Stephan Ambrosius | HV(C) | 26 | 82 | |
36 | ![]() | Chima Okoroji | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | |
20 | ![]() | Albert Vallci | HV(PTC) | 29 | 82 | |
77 | ![]() | Kevin Csoboth | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |
15 | ![]() | Abdoulaye Diaby | HV(C) | 24 | 81 | |
18 | ![]() | Felix Mambimbi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |
23 | ![]() | Betim Fazliji | HV,DM(C) | 26 | 82 | |
28 | ![]() | Hugo Vandermersch | HV(PTC) | 26 | 82 | |
64 | ![]() | Mihailo Stevanović | TV,AM(C) | 23 | 81 | |
22 | ![]() | Konrad Faber | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 79 | |
37 | ![]() | Christian Witzig | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | |
63 | ![]() | Corsin Konietzke | DM(C),TV(PTC) | 18 | 75 | |
0 | ![]() | Jason Parente | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | |
14 | ![]() | Noah Yannick | HV(TC),DM(C) | 21 | 73 | |
69 | ![]() | Alessandro Vogt | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Challenge League | 2 |
![]() | Super League | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Swiss Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Swiss Cup | 1969 |