Huấn luyện viên: Enrico Maaßen
Biệt danh: Espen. Brodeurs.
Tên thu gọn: St. Gallen
Tên viết tắt: SG
Năm thành lập: 1879
Sân vận động: AFG Arena (19,694)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: St. Gallen
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Lukas Görtler | TV,AM(PC) | 30 | 82 | ||
8 | Jordi Quintillá | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
10 | Chadrac Akolo | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
1 | Lawrence Ati-Zigi | GK | 28 | 83 | ||
13 | Grégory Karlen | DM,TV,AM(C) | 30 | 79 | ||
25 | Lukas Watkowiak | GK | 28 | 75 | ||
24 | Bastien Toma | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
9 | Willem Geubbels | AM(PT),F(PTC) | 23 | 83 | ||
4 | Jozo Stanić | HV(C) | 25 | 80 | ||
5 | Stephan Ambrosius | HV(C) | 26 | 82 | ||
36 | Chima Okoroji | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
20 | Albert Vallci | HV(PTC) | 29 | 82 | ||
77 | Kevin Csoboth | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
3 | Musah Nuhu | HV(C) | 28 | 77 | ||
30 | Víctor Ruíz | TV,AM(TC) | 31 | 80 | ||
15 | Abdoulaye Diaby | HV(C) | 24 | 81 | ||
18 | Felix Mambimbi | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
23 | Betim Fazliji | HV,DM(C) | 25 | 82 | ||
28 | Hugo Vandermersch | HV(PTC) | 25 | 82 | ||
64 | Mihailo Stevanović | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
22 | Konrad Faber | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 79 | ||
37 | Christian Witzig | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | ||
0 | Nikolaj Möller | AM,F(PC) | 22 | 75 | ||
11 | F(C) | 21 | 77 | |||
35 | Bela Dumrath | GK | 21 | 65 | ||
63 | Corsin Konietzke | DM(C),TV(PTC) | 18 | 75 | ||
14 | Noah Yannick | HV(TC),DM(C) | 20 | 70 | ||
69 | Alessandro Vogt | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 2 | |
Super League | 2 |
Cup History | Titles | |
Swiss Cup | 1 |
Cup History | ||
Swiss Cup | 1969 |