11
Mitchy NTELO

Full Name: Mitchy Ntelo

Tên áo: NTELO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (May 4, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Yverdon Sport

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2024Yverdon Sport77
Sep 25, 2024Yverdon Sport75
Aug 27, 2024Yverdon Sport75
Feb 1, 2024Lokomotiv Plovdiv75
Feb 15, 2023Sporting Charleroi75
Jul 27, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC75
Jul 20, 2022Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC73
Jun 2, 2022Standard Liège73
Jun 1, 2022Standard Liège73
Nov 16, 2021Standard Liège đang được đem cho mượn: MVV Maastricht73
Nov 11, 2021Standard Liège đang được đem cho mượn: MVV Maastricht70
Jul 23, 2021Standard Liège đang được đem cho mượn: MVV Maastricht70

Yverdon Sport Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Anthony SauthierAnthony SauthierHV(PC),DM,TV(P)3478
12
Cristiano PicciniCristiano PicciniHV(PC),DM,TV(P)3278
19
Antonio MarchesanoAntonio MarchesanoTV,AM(C)3483
Niklas GunnarssonNiklas GunnarssonHV(PC)3476
40
Paul BernardoniPaul BernardoniGK2883
Adniellyson SilvaAdniellyson SilvaDM,TV(C)2976
22
Kevin MartinKevin MartinGK3077
5
Magnus GrodemMagnus GrodemTV,AM,F(C)2682
27
Varol TasarVarol TasarAM(PT),F(PTC)2878
5
Boris CespedesBoris CespedesDM,TV(C)3079
6
William le PogamWilliam le PogamHV,DM,TV(T)3278
Ricardo AlvesRicardo AlvesTV(C),AM(TC)2373
9
Marley AkéMarley AkéAM(PT),F(PTC)2478
2
Mohamed TijaniMohamed TijaniHV(C)2778
15
Cristian NúñezCristian NúñezDM,TV(C)2778
7
Mauro RodriguesMauro RodriguesAM,F(PTC)2478
11
Mitchy NteloMitchy NteloAM(PT),F(PTC)2477
25
Christian MarquesChristian MarquesHV(C)2278
21
Hugo KomanoHugo KomanoAM(P),F(PC)2576
Jessé HautierJessé HautierAM(PT),F(PTC)2173
4
Djibril DiopDjibril DiopHV(C)2678
Aimen MahiousAimen MahiousF(C)2780
24
Jason GnakpaJason GnakpaHV,DM(C)2176
28
Moussa BaradjiMoussa BaradjiDM,TV(C)2478
16
Maxime RouillerMaxime RouillerGK1965
Samba KonéSamba KonéDM,TV(C)2270
77
Ahmedin AvdicAhmedin AvdicTV(C),AM(PTC)2170
Loan GuignardLoan GuignardHV,DM,TV(T)1860
30
Sacha TavaresSacha TavaresHV(TC)1963