Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wil
Tên viết tắt: FCW
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Bergholz (7,000)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Wil
Quốc gia: Thụy Sĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |
11 | ![]() | Simone Rapp | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
15 | ![]() | Yannick Schmid | HV(C) | 29 | 79 | |
12 | ![]() | Ayo Akinola | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | |
16 | ![]() | Alexander Muci | GK | 24 | 73 | |
17 | ![]() | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | |
10 | ![]() | Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
20 | ![]() | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
33 | ![]() | Luan Abazi | F(C) | 23 | 68 | |
4 | ![]() | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Abdullah Laidani | GK | 21 | 70 | |
7 | ![]() | Behar Neziri | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | |
3 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 20 | 74 | ||
24 | ![]() | Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
29 | ![]() | Mats Hanke | DM,AM(C),TV(TC) | 21 | 68 | |
0 | ![]() | HV(TC) | 17 | 70 | ||
2 | ![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 73 | ||
22 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Challenge League | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Swiss Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Swiss Cup | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC St. Gallen |
![]() | FC Wohlen |
![]() | FC Winterthur |
![]() | FC Schaffhausen |