Huấn luyện viên: John van Den Brom
Biệt danh: Geel en Zwart. Vites.
Tên thu gọn: V Arnhem
Tên viết tắt: VIT
Năm thành lập: 1892
Sân vận động: Gelredome (25,000)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Arnhem
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Alexander Büttner | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
5 | Justin Bakker | HV(C) | 26 | 76 | ||
37 | Angelos Tsingaras | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
8 | Enzo Cornelisse | HV(TC),DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
17 | AM,F(PT) | 24 | 76 | |||
2 | Mees Kreekels | HV(PTC) | 23 | 74 | ||
3 | Giovanni van Zwam | HV(PC) | 21 | 73 | ||
21 | Mathijs Tielemans | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
7 | Gyan de Regt | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
23 | GK | 20 | 70 | |||
11 | Dillon Hoogewerf | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
30 | Sep van der Heijden | GK | 20 | 65 | ||
9 | Simon van Duivenbooden | F(C) | 22 | 70 | ||
6 | Loek Postma | HV,DM(C) | 21 | 72 | ||
20 | Irakli Yegoian | TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
98 | Tomislav Gudelj | F(C) | 26 | 74 | ||
22 | Mats Egbring | HV,DM,TV(P) | 18 | 70 | ||
24 | Roan van der Plaat | HV(TC),DM(T) | 22 | 65 | ||
0 | Naygiro Sambo | TV(C),AM(PTC) | 21 | 63 | ||
16 | Tom Bramel | GK | 19 | 73 | ||
19 | Andy Visser | F(C) | 20 | 73 | ||
18 | Jim Koller | TV,AM(C) | 17 | 67 | ||
12 | Sil Milder | GK | 20 | 63 | ||
55 | Marcus Steffen | HV(C) | 21 | 70 | ||
25 | Adam Tahaui | DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
29 | Michael Dokunmu | TV(C),AM(PTC) | 18 | 63 | ||
34 | Anass Zarrouk | TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
35 | Bas Huisman | AM(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
NEC Nijmegen | |
De Graafschap |