25
Kasim ADAMS

Full Name: Kasim Adams Nuhu

Tên áo: ADAMS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Jun 22, 1995)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Servette FC

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Servette FC82
Jun 25, 2024TSG 1899 Hoffenheim82
Jun 19, 2024TSG 1899 Hoffenheim83
Jun 2, 2023TSG 1899 Hoffenheim83
Jun 1, 2023TSG 1899 Hoffenheim83
Jul 25, 2022TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: FC Basel83
May 16, 2022TSG 1899 Hoffenheim83
May 11, 2022TSG 1899 Hoffenheim85
Jun 3, 2021TSG 1899 Hoffenheim85
Jul 13, 2020TSG 1899 Hoffenheim86
Jun 2, 2020TSG 1899 Hoffenheim86
Jun 1, 2020TSG 1899 Hoffenheim86
Dec 13, 2019TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf86
Aug 8, 2019TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf86
May 28, 2019TSG 1899 Hoffenheim86

Servette FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Miroslav StevanovićMiroslav StevanovićTV,AM(P)3483
32
Jérémy FrickJérémy FrickGK3182
1
Joël MallJoël MallGK3380
4
Steve RouillerSteve RouillerHV(C)3482
25
Kasim AdamsKasim AdamsHV(C)2982
27
Enzo CrivelliEnzo CrivelliF(C)2983
8
Timothé CognatTimothé CognatDM,TV,AM(C)2782
21
Jérémy GuillemenotJérémy GuillemenotAM,F(PTC)2782
3
Keigo TsunemotoKeigo TsunemotoHV(PC),DM(P)2682
17
Dereck KutesaDereck KutesaAM(PTC),F(PT)2785
Moussa DialloMoussa DialloHV,DM,TV(P)2878
18
Bradley MazikouBradley MazikouHV,DM,TV(T)2882
19
Yoan SeverinYoan SeverinHV(TC)2882
28
David DoulineDavid DoulineDM,TV(C)3181
11
Julian von MoosJulian von MoosAM(PT),F(PTC)2377
5
Gaël OndouaGaël OndouaHV,DM,TV(C)2982
10
Alexis AntunesAlexis AntunesTV(C),AM(PTC)2482
Nikita VlasenkoNikita VlasenkoHV(C)2373
6
Anthony BaronAnthony BaronHV(C)3277
Alexandre PatrícioAlexandre PatrícioAM(PT),F(PTC)2068
20
Théo MagninThéo MagninHV,DM(P)2178
44
Léo BessonLéo BessonGK2267
7
Victory Beniangba
KRC Genk
F(C)2173
Téo AllixTéo AllixHV(C)2070
29
Joseph Nonge
Juventus
TV,AM(C)1977
31
Tiemoko OuattaraTiemoko OuattaraAM(PT),F(PTC)1960
40
Marwan AubertMarwan AubertGK1865
Vasco TrittenVasco TrittenTV(C),AM(PTC)1972
Jarell SimoJarell SimoDM,TV,AM(C)2172
34
Loun SrdanovicLoun SrdanovicHV,DM,TV(P)1870
26
Patrick WeberPatrick WeberTV(C),AM(PC)2067
36
Keyan VarelaKeyan VarelaAM(PT),F(PTC)1867