19
Yoan SEVERIN

Full Name: Yoan Severin

Tên áo: SEVERIN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jan 24, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: Servette FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2024Servette FC82
May 22, 2024Servette FC80
Dec 19, 2022Servette FC80
Dec 14, 2022Servette FC78
May 12, 2021Servette FC78
Oct 3, 2019Servette FC76
May 17, 2019Servette FC76
Aug 12, 2018Servette FC76
Jul 31, 2017Zulte Waregem76

Servette FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Miroslav StevanovićMiroslav StevanovićTV,AM(P)3483
32
Jérémy FrickJérémy FrickGK3182
1
Joël MallJoël MallGK3380
4
Steve RouillerSteve RouillerHV(C)3482
25
Kasim AdamsKasim AdamsHV(C)2982
27
Enzo CrivelliEnzo CrivelliF(C)2983
8
Timothé CognatTimothé CognatDM,TV,AM(C)2782
21
Jérémy GuillemenotJérémy GuillemenotAM,F(PTC)2782
3
Keigo TsunemotoKeigo TsunemotoHV(PC),DM(P)2682
17
Dereck KutesaDereck KutesaAM(PTC),F(PT)2785
Moussa DialloMoussa DialloHV,DM,TV(P)2878
18
Bradley MazikouBradley MazikouHV,DM,TV(T)2882
19
Yoan SeverinYoan SeverinHV(TC)2882
28
David DoulineDavid DoulineDM,TV(C)3181
11
Julian von MoosJulian von MoosAM(PT),F(PTC)2377
5
Gaël OndouaGaël OndouaHV,DM,TV(C)2982
10
Alexis AntunesAlexis AntunesTV(C),AM(PTC)2482
Nikita VlasenkoNikita VlasenkoHV(C)2373
6
Anthony BaronAnthony BaronHV(C)3277
Alexandre PatrícioAlexandre PatrícioAM(PT),F(PTC)2068
20
Théo MagninThéo MagninHV,DM(P)2178
44
Léo BessonLéo BessonGK2267
7
Victory Beniangba
KRC Genk
F(C)2173
Téo AllixTéo AllixHV(C)2070
29
Joseph Nonge
Juventus
TV,AM(C)1977
31
Tiemoko OuattaraTiemoko OuattaraAM(PT),F(PTC)1960
40
Marwan AubertMarwan AubertGK1865
Vasco TrittenVasco TrittenTV(C),AM(PTC)1972
Jarell SimoJarell SimoDM,TV,AM(C)2172
34
Loun SrdanovicLoun SrdanovicHV,DM,TV(P)1870
26
Patrick WeberPatrick WeberTV(C),AM(PC)2067
36
Keyan VarelaKeyan VarelaAM(PT),F(PTC)1867