7
Victory BENIANGBA

Full Name: Victory Beniangba

Tên áo: BENIANGBA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Jun 15, 2003)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 74

CLB: KRC Genk

On Loan at: Servette FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024KRC Genk đang được đem cho mượn: Servette FC73
Jun 10, 2024KRC Genk đang được đem cho mượn: Jong Genk73
Jun 9, 2024KRC Genk73
Jun 2, 2024KRC Genk73

Servette FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Miroslav StevanovićMiroslav StevanovićTV,AM(P)3483
Max VelosoMax VelosoDM,TV,AM(C)3276
Christopher RoutisChristopher RoutisHV(PC)3473
32
Jérémy FrickJérémy FrickGK3182
1
Joël MallJoël MallGK3380
4
Steve RouillerSteve RouillerHV(C)3482
25
Kasim AdamsKasim AdamsHV(C)2982
27
Enzo CrivelliEnzo CrivelliF(C)2983
8
Timothé CognatTimothé CognatDM,TV,AM(C)2682
21
Jérémy GuillemenotJérémy GuillemenotAM,F(PTC)2682
3
Keigo TsunemotoKeigo TsunemotoHV(PC),DM(P)2682
17
Dereck KutesaDereck KutesaAM(PTC),F(PT)2683
Moussa DialloMoussa DialloHV,DM,TV(P)2778
18
Bradley MazikouBradley MazikouHV,DM,TV(T)2882
19
Yoan SeverinYoan SeverinHV(TC)2782
28
David DoulineDavid DoulineDM,TV(C)3181
11
Julian von MoosJulian von MoosAM(PT),F(PTC)2377
5
Gaël OndouaGaël OndouaHV,DM,TV(C)2982
10
Alexis AntunesAlexis AntunesTV(C),AM(PTC)2482
22
Usman SimbakoliUsman SimbakoliF(C)2265
Nikita VlasenkoNikita VlasenkoHV(C)2373
6
Anthony BaronAnthony BaronHV(C)3177
24
Malik SawadogoMalik SawadogoHV,DM(T)2170
Alexandre PatrícioAlexandre PatrícioAM(PT),F(PTC)2068
20
Théo MagninThéo MagninHV,DM(P)2175
44
Léo BessonLéo BessonGK2267
7
Victory BeniangbaVictory BeniangbaF(C)2173
Téo AllixTéo AllixHV(C)2070
Lois NdemaLois NdemaTV,AM(C)2072
23
Sofyane BouzamouchaSofyane BouzamouchaHV(C)2475
31
Tiemoko OuattaraTiemoko OuattaraAM(PT),F(PTC)1960
Marwan AubertMarwan AubertGK1865
Vasco TrittenVasco TrittenTV(C),AM(PTC)1972
Jarell SimoJarell SimoDM,TV,AM(C)2072
34
Loun SrdanovicLoun SrdanovicHV,DM,TV(P)1870
26
Patrick WeberPatrick WeberTV(C),AM(PC)2067