10
Alexis ANTUNES

Full Name: Alexis Antunes Gomez

Tên áo: ANTUNES

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Jul 31, 2000)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Servette FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 27, 2024Servette FC82
May 22, 2024Servette FC78
May 12, 2021Servette FC78
Oct 3, 2020Servette FC75
Oct 3, 2020Servette FC70
Jun 2, 2020Servette FC70
Jun 1, 2020Servette FC70
Oct 3, 2019Servette FC đang được đem cho mượn: FC Chiasso70

Servette FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Miroslav StevanovićMiroslav StevanovićTV,AM(P)3483
32
Jérémy FrickJérémy FrickGK3282
1
Joël MallJoël MallGK3482
4
Steve RouillerSteve RouillerHV(C)3482
Samuel MrázSamuel MrázAM(PT),F(PTC)2881
8
Timothé CognatTimothé CognatDM,TV,AM(C)2782
21
Jérémy GuillemenotJérémy GuillemenotAM,F(PTC)2782
3
Keigo TsunemotoKeigo TsunemotoHV(PC),DM(P)2682
18
Bradley MazikouBradley MazikouHV,DM,TV(T)2982
19
Yoan SeverinYoan SeverinHV(TC)2882
Giotto MorandiGiotto MorandiAM,F(PTC)2680
28
David DoulineDavid DoulineDM,TV(C)3281
11
Julian von MoosJulian von MoosAM(PT),F(PTC)2477
5
Gaël OndouaGaël OndouaHV,DM,TV(C)2982
10
Alexis AntunesAlexis AntunesTV(C),AM(PTC)2482
Usman SimbakoliUsman SimbakoliF(C)2365
6
Anthony BaronAnthony BaronHV(C)3280
Sidiki CamaraSidiki CamaraDM,TV,AM(C)2270
20
Théo MagninThéo MagninHV(PT),DM,TV(PTC)2180
44
Léo BessonLéo BessonGK2267
Téo AllixTéo AllixHV(C)2070
31
Tiemoko OuattaraTiemoko OuattaraAM(PT),F(PTC)2073
40
Marwan AubertMarwan AubertGK1965
Vasco TrittenVasco TrittenTV(C),AM(PTC)1972
Jarell SimoJarell SimoDM,TV,AM(C)2172
34
Loun SrdanovicLoun SrdanovicHV,DM,TV(P)1870
Patrick WeberPatrick WeberTV(C),AM(PC)2167
36
Keyan VarelaKeyan VarelaAM(PT),F(PTC)1973
41
Luca ScandurraLuca ScandurraHV(PTC)1970
37
Samuel FankhauserSamuel FankhauserHV(C)2167
33
Leart ZukaLeart ZukaHV(TC),DM(T)1963
35
Mattéo AnselmeMattéo AnselmeDM,TV,AM(C)1863