Huấn luyện viên: Olof Mellberg
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bromma
Tên viết tắt: IFB
Năm thành lập: 1942
Sân vận động: Grimsta Idrottsplats (8,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Stockholm
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | André Calisir | HV(C) | 33 | 78 | ||
6 | Gustav Sandberg-Magnusson | DM,TV,AM(C) | 32 | 74 | ||
19 | Leonard Zuta | HV,DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
23 | Tim Waker | HV,DM,TV(PT) | 30 | 77 | ||
4 | Eric Björkander | HV(PTC) | 27 | 78 | ||
8 | Liam Jordan | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
1 | Lucas Hägg Johansson | GK | 29 | 78 | ||
12 | Daleho Irandust | AM(PTC) | 25 | 79 | ||
13 | Ludvig Fritzson | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
21 | Alex Timossi Andersson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
15 | Paya Pichkah | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
24 | Kevin Ackermann | HV,DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
16 | Adam Jakobsen | F(C) | 25 | 73 | ||
3 | Alexander Abrahamsson | HV(C) | 24 | 75 | ||
2 | Torbjorn Heggem | HV(C) | 25 | 75 | ||
14 | Alexander Johansson | F(C) | 24 | 75 | ||
7 | Frederik Christensen | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 65 | ||
35 | GK | 21 | 75 | |||
9 | Nikola Vasic | F(C) | 32 | 76 | ||
11 | Rasmus Örqvist | TV,AM,F(PC) | 25 | 76 | ||
10 | Wilmer Odefalk | DM,TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
0 | Kaare Barslund | HV(PC) | 20 | 67 | ||
20 | Filip Sidklev | GK | 19 | 75 | ||
17 | Alexander Jensen | HV,DM(PT),TV(PTC) | 22 | 76 | ||
22 | Liam Tahwildaran | HV,DM,TV(T) | 19 | 60 | ||
0 | Alfons Lohake | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
28 | Mario Butros | TV,AM(PC) | 21 | 65 | ||
0 | Evans Botchway | AM,F(PT) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AIK |