19
Justin LONWIJK

Full Name: Justin Antonius Lonwijk

Tên áo: LONWIJK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Dec 21, 1999)

Quốc gia: Suriname

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Dynamo Kyiv

On Loan at: Viborg FF

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Viborg FF82
Sep 1, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Viborg FF82
Aug 21, 2024Dynamo Kyiv82
May 21, 2024Dynamo Kyiv82
Mar 7, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Fortuna Sittard82
Jan 19, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Fortuna Sittard82
Jul 26, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: RSC Anderlecht82
May 17, 2023Dynamo Kyiv82
May 11, 2023Dynamo Kyiv80
Sep 28, 2022Dynamo Kyiv80
Sep 23, 2022Dynamo Kyiv76
Sep 23, 2022Dynamo Kyiv76
Jun 28, 2021Viborg FF76
Jun 2, 2021FC Utrecht76
Jun 1, 2021FC Utrecht76

Viborg FF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Jeppe GronningJeppe GronningDM,TV(C)3378
5
Elias AnderssonElias AnderssonHV(T),DM,TV(TC)2980
2
Ivan NäsbergIvan NäsbergHV(TC)2881
24
Daniel AnyembeDaniel AnyembeHV(PTC),DM(PT)2680
16
Oscar HedvallOscar HedvallGK2677
18
Jean Manuel MbomJean Manuel MbomHV(P),DM,TV(PC)2582
19
Justin LonwijkJustin LonwijkTV(C),AM(PTC)2582
23
Oliver BundgaardOliver BundgaardHV,DM,TV(T)2380
55
Stipe RadićStipe RadićHV(C)2480
5
Žan ZaletelŽan ZaletelHV(C)2580
10
Isak JensenIsak JensenTV,AM(T)2182
11
Renato JúniorRenato JúniorF(C)2276
1
Lucas LundLucas LundGK2580
6
Mads SondergaardMads SondergaardTV,AM(C)2278
8
Ibrahim SaidIbrahim SaidAM(PTC),F(PT)2278
14
Anosike EmentaAnosike EmentaF(C)2280
7
Andrade SérginhoAndrade SérginhoAM,F(TC)2477
17
Charly NouckCharly NouckAM(PT),F(PTC)2176
20
Kasper KiilerichKasper KiilerichGK1965
37
Jakob VesterJakob VesterTV,AM(PC)2075
30
Srdjan KuzmićSrdjan KuzmićHV(PTC),DM(PT)2178
Yonis NjohYonis NjohAM(PT),F(PTC)2173
12
Thomas JørgensenThomas JørgensenTV(C)1976
Hjalte BidstrupHjalte BidstrupHV,DM,TV(PT)1963
32
Lukas KirkegaardLukas KirkegaardHV(C)1965
Carl ChristensenCarl ChristensenDM,TV(C)1964
Frederik DamkjerFrederik DamkjerTV(C)1763
33
Mikkel LondalMikkel LondalHV,DM,TV(P),AM(PT)1863
34
Carl NygaardCarl NygaardTV(C),AM(PTC)1863