17
Anton TSARENKO

Full Name: Anton Tsarenko

Tên áo: TSARENKO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Jun 17, 2004)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 162

Weight (Kg): 55

CLB: Dynamo Kyiv

On Loan at: Lechia Gdańsk

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 16, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Lechia Gdańsk75
Aug 13, 2024Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Lechia Gdańsk75
May 17, 2023Dynamo Kyiv75
May 11, 2023Dynamo Kyiv67
Apr 17, 2023Dynamo Kyiv67

Lechia Gdańsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Bohdan SarnavskyiBohdan SarnavskyiGK2978
23
Milosz KalahurMilosz KalahurHV(T),DM,TV(TC)2575
8
Rifet KapićRifet KapićDM,TV,AM(C)2978
19
Serhiy BuletsaSerhiy BuletsaTV(C),AM(PTC)2582
16
Louis D'ArrigoLouis D'ArrigoDM,TV(C)2377
4
Andrei ChindrisAndrei ChindrisHV(C)2578
7
Camilo MenaCamilo MenaF(C)2277
20
Buchanelli ConradoBuchanelli ConradoHV,DM,TV,AM(T)2778
89
Tomas BobcekTomas BobcekF(C)2376
3
Elias OlssonElias OlssonHV(C)2176
9
Bogdan ViunnykBogdan ViunnykAM(PT),F(PTC)2277
17
Anton TsarenkoAnton TsarenkoTV(C),AM(PTC)2075
79
Kacper SezonienkoKacper SezonienkoF(C)2178
1
Szymon WeirauchSzymon WeirauchGK2073
94
Loup Diwan GuehoLoup Diwan GuehoHV(C)2073
99
Tomasz NeugebauerTomasz NeugebauerDM,TV(C)2175
11
Dominik PilaDominik PilaAM(PT),F(PTC)2376
30
Maksym KhlanMaksym KhlanAM(PTC)2177
33
Tomasz WojtowiczTomasz WojtowiczTV,AM(PT)2078
5
Ivan ZhelizkoIvan ZhelizkoDM,TV(C)2376
44
Bujar PllanaBujar PllanaHV(PC)2373
77
Bartosz BorkowskiBartosz BorkowskiAM,F(C)1863
42
Adam KardasAdam KardasDM,TV(C)1865
24
Bartosz BrylowskiBartosz BrylowskiHV(C)2065
45
Marcel BajkoMarcel BajkoHV,DM,TV(T)1865
6
Karl WendtKarl WendtDM,TV,AM(C)1973
81
Kacper GutowskiKacper GutowskiGK1865