Huấn luyện viên: Jakob Poulsen
Biệt danh: VFF. De Gronne.
Tên thu gọn: Viborg
Tên viết tắt: VFF
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Viborg Stadion (9,566)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Viborg
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Jeppe Gronning | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
5 | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 80 | |||
2 | Ivan Näsberg | HV(TC) | 28 | 81 | ||
4 | Nicolas Bürgy | HV(C) | 29 | 81 | ||
24 | Daniel Anyembe | HV(PTC),DM(PT) | 26 | 80 | ||
16 | Oscar Hedvall | GK | 26 | 77 | ||
18 | Jean Manuel Mbom | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 82 | ||
19 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | |||
23 | Oliver Bundgaard | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
55 | Stipe Radić | HV(C) | 24 | 80 | ||
5 | Žan Zaletel | HV(C) | 25 | 80 | ||
10 | Isak Jensen | TV,AM(T) | 21 | 82 | ||
11 | Renato Júnior | F(C) | 22 | 76 | ||
1 | Lucas Lund | GK | 24 | 80 | ||
6 | Mads Sondergaard | TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
8 | Ibrahim Said | AM(PTC),F(PT) | 22 | 78 | ||
14 | Anosike Ementa | F(C) | 22 | 80 | ||
7 | Andrade Sérginho | AM,F(TC) | 24 | 77 | ||
17 | Charly Nouck | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
20 | Kasper Kiilerich | GK | 19 | 65 | ||
37 | Jakob Vester | TV,AM(PC) | 20 | 75 | ||
30 | Srdjan Kuzmić | HV(PTC),DM(PT) | 21 | 78 | ||
12 | Thomas Jørgensen | TV(C) | 19 | 76 | ||
32 | Lukas Kirkegaard | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Carl Christensen | DM,TV(C) | 18 | 64 | ||
0 | Frederik Damkjer | TV(C) | 17 | 63 | ||
33 | Mikkel Londal | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 18 | 63 | ||
34 | Carl Nygaard | TV(C),AM(PTC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Division | 3 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 1 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2000 |
Đội bóng thù địch | |
FC Midtjylland | |
Silkeborg IF |