91
Mykola MYKHAYLENKO

Full Name: Mykola Mykhaylenko

Tên áo: MYKHAYLENKO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (May 22, 2001)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Dynamo Kyiv

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024Dynamo Kyiv80
Aug 23, 2024Dynamo Kyiv77
Jun 2, 2024Dynamo Kyiv77
Jun 1, 2024Dynamo Kyiv77
Aug 5, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FK Oleksandria77
Jun 2, 2023Dynamo Kyiv77
Jun 1, 2023Dynamo Kyiv77
May 18, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FK Oleksandria77
May 12, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FK Oleksandria73
Feb 13, 2023Dynamo Kyiv73
Jan 19, 2023Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: FK Oleksandria73
Sep 7, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk73
Aug 7, 2022Dynamo Kyiv đang được đem cho mượn: Zorya Luhansk73
Jun 11, 2022Dynamo Kyiv73
Jun 3, 2022Dynamo Kyiv73

Dynamo Kyiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Andriy YarmolenkoAndriy YarmolenkoAM,F(PT)3587
20
Oleksandr KaravaevOleksandr KaravaevHV,DM,TV,AM(P)3285
29
Vitaliy BuyalskiyVitaliy BuyalskiyTV(C),AM(PTC)3288
22
Vladyslav KabaevVladyslav KabaevTV,AM(TC)2983
10
Mykola ShaparenkoMykola ShaparenkoTV,AM(C)2687
1
Georgiy BushchanGeorgiy BushchanGK3086
24
Oleksandr TymchykOleksandr TymchykHV,DM,TV(P)2885
76
Oleksandr PikhalyonokOleksandr PikhalyonokTV,AM(C)2785
Eric RamírezEric RamírezF(C)2682
39
Eduardo GuerreroEduardo GuerreroAM(PT),F(PTC)2480
44
Vladyslav DubinchakVladyslav DubinchakHV,DM,TV,AM(T)2683
4
Denys PopovDenys PopovHV(C)2585
35
Ruslan NeshcheretRuslan NeshcheretGK2382
45
Maksym BragaruMaksym BragaruHV,DM,TV(T),AM(PTC)2280
28
Brayan Ceballos
New England Revolution
HV(C)2381
9
Nazar VoloshynNazar VoloshynAM,F(PT)2182
40
Kristian BilovarKristian BilovarHV(C)2378
91
Mykola MykhaylenkoMykola MykhaylenkoHV,DM,TV(C)2380
11
Vladyslav VanatVladyslav VanatF(C)2385
2
Kostyantyn VivcharenkoKostyantyn VivcharenkoHV,DM,TV(T)2280
6
Volodymyr BrazhkoVolodymyr BrazhkoHV,DM,TV(C)2385
15
Valentyn RubchynskyiValentyn RubchynskyiTV,AM(TC)2282
3
Maksym DyachukMaksym DyachukHV(C)2180
74
Denys IgnatenkoDenys IgnatenkoGK2265
51
Valentyn MorgunValentyn MorgunGK2365
99
Matviy PonomarenkoMatviy PonomarenkoF(C)1973
Aleksandre PeikrishviliAleksandre PeikrishviliDM,TV,AM(C)1873
95
Yehor SyzonyukYehor SyzonyukHV(PC)1970
32
Taras MykhavkoTaras MykhavkoHV(C)1978
33
Roman SalenkoRoman SalenkoTV,AM(C)1965
91
Andriy MatkevychAndriy MatkevychAM(PTC),F(PT)2065
Denys ZhdanovDenys ZhdanovTV,AM(PT)1867
71
Vyacheslav SurkisVyacheslav SurkisGK1867
Nazar BalabaNazar BalabaHV,DM(C)1965
Davyd BilyiDavyd BilyiTV,AM(C)1865
Dmitriy KremchaninDmitriy KremchaninAM(PT),F(PTC)1965
Ivan AndreykoIvan AndreykoAM,F(PT)1665
Vladyslav GerychVladyslav GerychAM,F(C)1965
Maksym VasyletsMaksym VasyletsTV,AM(C)1965
Fedir ZadorozhnyiFedir ZadorozhnyiAM(PT),F(PTC)1865