Huấn luyện viên: Danny Buijs
Biệt danh: Fortuna
Tên thu gọn: F Sittard
Tên viết tắt: FOR
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion (12,500)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Sittard
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitris Siovas | HV(C) | 35 | 80 | ||
12 | Ivo Pinto | HV,DM,TV(P) | 34 | 80 | ||
15 | Oğuzhan Özyakup | TV,AM(C) | 31 | 82 | ||
35 | Mitchell Dijks | HV,DM,TV(T) | 31 | 83 | ||
10 | Alen Halilović | AM(PTC),F(PT) | 27 | 80 | ||
1 | Luuk Koopmans | GK | 31 | 76 | ||
8 | Kristoffer Peterson | AM(PTC),F(PT) | 29 | 82 | ||
19 | Arianit Ferati | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
23 | Alessio da Cruz | AM,F(PTC) | 27 | 82 | ||
7 | Iñigo Córdoba | AM,F(PTC) | 26 | 84 | ||
6 | Deroy Duarte | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
9 | Kaj Sierhuis | F(C) | 25 | 82 | ||
24 | Nathan Markelo | HV(PC),DM(P) | 25 | 75 | ||
21 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | |||
20 | Mouhamed Belkheir | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
2 | HV(C) | 24 | 77 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | |||
14 | Rodrigo Guth | HV(C) | 23 | 82 | ||
61 | Rémy Vita | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | ||
22 | Tom Hendriks | GK | 21 | 65 | ||
34 | AM,F(PTC) | 26 | 78 | |||
11 | F(C) | 20 | 75 | |||
32 | Loreintz Rosier | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
3 | HV,DM(C) | 20 | 73 | |||
0 | Sofiane Et Taïbi | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Junior Seltonrijch | AM(PTC) | 20 | 60 | ||
16 | Boaz Broekmans | GK | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 4 |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 2 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 1964 | |
KNVB-Beker | 1957 |
Đội bóng thù địch | |
Roda JC Kerkrade | |
MVV Maastricht |